Lịch sử tìm kiếm

Tường Lửa WatchGuard Firebox M695 | Bảo Mật Tốc Độ Cao Cho Doanh Nghiệp Lớn

WatchGuard Firebox M695 là thiết bị tường lửa hợp nhất (UTM) hàng đầu, cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ và thông lượng cực cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các doanh nghiệp lớn và môi trường mạng phức tạp.

  • ✅ Lý tưởng cho môi trường có đến 1,200 người dùng.
  • ✅ Cung cấp Firewall throughput lên đến 45.0 Gbps và VPN throughput 23.2 Gbps.
  • ✅ Thông lượng quét UTM toàn diện (Full Scan) đạt 10.2 Gbps.
  • ✅ Trang bị các cổng kết nối tốc độ cao gồm 12 cổng 2.5GbE RJ45, 2 cổng 10GbE RJ45, 4 cổng 1Gb SFP và 4 cổng quang 10Gb SFP+.
  • ✅ Hỗ trợ 2,000 Branch Office VPN và 2,000 Mobile VPN IPSec.
  • ✅ Đi kèm 250 bản quyền EDR Core để bảo vệ điểm cuối.
SKU: WGM69500701
Danh mục: WatchGuard
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

Gói Dịch Vụ & Thời HạnSKU (Mã Sản Phẩm)
WatchGuard Firebox M695 with Basic Security Suite
Bao gồm: Basic Security Suites include Appliance, Standard Support(24x7), Application Control, WebBlocker, spamBlocker, Gateway Antivirus, Intrusion Prevention Service, Reputation Enabled Defense, and Network Discovery
WatchGuard Firebox M695 with 1 Year Basic Security Suite#WGM69500701
WatchGuard Firebox M695 with 3 Year Basic Security Suite#WGM69500703
WatchGuard Firebox M695 with Total Security Suite
Bao gồm: Total Security Suites include Appliance, Gold Support, Basic Security Suite, APT Blocker, Data Loss Prevention, Dimension Command, Access Portal, DNSWatch, IntelligenAV, Cloud, and Threat Detection & Response
WatchGuard Firebox M695 with 1 Year Total Security Suite#WGM69500801
WatchGuard Firebox M695 with 3 Year Total Security Suite#WGM69500803
Thông số kỹ thuậtM595M695M4800M5800
User Counts (recommended)8501,2002,5007,500
Firewall throughput43.0 Gbps45.0 Gbps49.6 Gbps87.0 Gbps
VPN throughput19.8 Gbps23.2 Gbps16.4 Gbps18.8 Gbps
AntiVirus7.6 Gbps11.5 Gbps12.5 Gbps22.0 Gbps
IPS (Full Scan)9.4 Gbps10.8 Gbps8.1 Gbps12.5 Gbps
UTM (Full Scan)7.2 Gbps10.2 Gbps6.8 Gbps11.3 Gbps
Cổng kết nối12x 2.5GbE RJ45, 2x 10GbE RJ45, 2x 1Gb SFP, 4x 10Gb SFP+12x 2.5GbE RJ45, 2x 10GbE RJ45, 4x 1Gb SFP, 4x 10Gb SFP+8x 1Gb (có thể mở rộng)8x 1Gb + 4x 10Gb fiber (có thể mở rộng)
EDR Core Licenses250250250250
Concurrent connections15,000,00030,000,00015,000,00030,800,000
New connections/sec (proxy)15,00018,200254,000328,000
VLAN supportUnrestrictedUnrestricted1,000Unrestricted
Branch Office VPN1,2002,0005,000Unrestricted
Mobile VPN IPSec1,2002,00010,000Unrestricted
Integrated WirelessN/AN/A2020
1