Lịch sử tìm kiếm

Tường Lửa WatchGuard Firebox M4800 | Bảo Mật Module Cho Doanh Nghiệp Lớn

WatchGuard Firebox M4800 là giải pháp tường lửa hợp nhất (UTM) hiệu suất cao với kiến trúc module linh hoạt, cho phép các doanh nghiệp lớn tùy chỉnh cổng kết nối để đáp ứng các yêu cầu mạng riêng biệt và khả năng mở rộng trong tương lai.

  • ✅ Lý tưởng cho môi trường có đến 2,500 người dùng.
  • ✅ Cung cấp Firewall throughput lên đến 49.6 Gbps và VPN throughput 16.4 Gbps.
  • ✅ Thông lượng quét UTM toàn diện (Full Scan) đạt 6.8 Gbps.
  • ✅ Trang bị 8 cổng kết nối 1Gb và có các khe cắm mở rộng để thêm cổng.
  • ✅ Hỗ trợ 5,000 Branch Office VPN và 10,000 Mobile VPN IPSec.
  • ✅ Đi kèm 250 bản quyền EDR Core để bảo vệ điểm cuối.
SKU: WGM48031
Danh mục: WatchGuard
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

Gói Dịch Vụ & Thời HạnSKU (Mã Sản Phẩm)
WatchGuard Firebox M4800 with Basic Security Suite
Bao gồm: Appliances (Basic Security Suites include Standard Support(24x7), Application Control, WebBlocker, spamBlocker, Gateway Antivirus, Intrusion Prevention Service, Reputation Enabled Defense, and Network Discovery, Dimension Command, and Access Portal)
WatchGuard Firebox M4800 with 1-yr Basic Security Suite#WGM48031
WatchGuard Firebox M4800 with 3-yr Basic Security Suite#WGM48033
WatchGuard Firebox M4800 with Total Security Suite
Bao gồm: Appliances(Total Security Suites include Gold support, all Basic Security Suite services, APT Blocker, IntelligenAV, DNSWatch, 30 day storage in WG Cloud, and Threat Detection & Response)
WatchGuard Firebox M4800 with 1-yr Total Security Suite#WGM48641
WatchGuard Firebox M4800 with 3-yr Total Security Suite#WGM48643
Thông số kỹ thuậtM595M695M4800M5800
User Counts (recommended)8501,2002,5007,500
Firewall throughput43.0 Gbps45.0 Gbps49.6 Gbps87.0 Gbps
VPN throughput19.8 Gbps23.2 Gbps16.4 Gbps18.8 Gbps
AntiVirus7.6 Gbps11.5 Gbps12.5 Gbps22.0 Gbps
IPS (Full Scan)9.4 Gbps10.8 Gbps8.1 Gbps12.5 Gbps
UTM (Full Scan)7.2 Gbps10.2 Gbps6.8 Gbps11.3 Gbps
Cổng kết nối12x 2.5GbE RJ45, 2x 10GbE RJ45, 2x 1Gb SFP, 4x 10Gb SFP+12x 2.5GbE RJ45, 2x 10GbE RJ45, 4x 1Gb SFP, 4x 10Gb SFP+8x 1Gb (có thể mở rộng)8x 1Gb + 4x 10Gb fiber (có thể mở rộng)
EDR Core Licenses250250250250
Concurrent connections15,000,00030,000,00015,000,00030,800,000
New connections/sec (proxy)15,00018,200254,000328,000
VLAN supportUnrestrictedUnrestricted1,000Unrestricted
Branch Office VPN1,2002,0005,000Unrestricted
Mobile VPN IPSec1,2002,00010,000Unrestricted
Integrated WirelessN/AN/A2020
1