


/file/media/images/product/112025/tl-sg2428p-un-1-0-01-large-1594869164133w.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg2428p-un-1-0-03-large-1594869182297t.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg2428p-un-1-0-02-large-1594869173593r.jpg)
TP-Link TL-SG2428P | Switch L2+ 28 Port Gigabit PoE+ 250W Quản Lý Cloud Omada SDN
- ✅ Switch L2+ Smart JetStream với 24 port PoE+ Gigabit và tổng công suất cấp nguồn 250W.
- ✅ 4 khe SFP Gigabit uplink – mở rộng băng thông kết nối giữa các switch hoặc thiết bị trung tâm.
- ✅ Tích hợp Omada SDN – hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý Cloud tập trung, giám sát thông minh.
- ✅ Hỗ trợ Static Routing (L2+) – định tuyến nội bộ giữa các VLAN, tối ưu luồng lưu thông mạng.
- ✅ QoS L2/L3/L4 và IGMP Snooping – đảm bảo chất lượng truyền tải cho thoại và video.
- ✅ Bảo mật nâng cao: ACL, IP-MAC Binding, 802.1X, DoS Defend, DHCP Snooping, Radius Authentication.
- ✅ Hỗ trợ IPv6 với dual stack IPv4/IPv6, MLD Snooping, Neighbor Discovery.
- ✅ Quản lý dễ dàng qua giao diện Web, CLI, hoặc ứng dụng Omada App thân thiện.
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Switch L2+ PoE+ Hiệu Năng Cao Cho Mạng Doanh Nghiệp Hiện Đại
TP-Link TL-SG2428P thuộc dòng Switch Smart JetStream L2+, mang lại khả năng kết nối Gigabit mạnh mẽ và cấp nguồn PoE ổn định cho các hệ thống doanh nghiệp, khách sạn, trường học hay camera IP. Với 24 port PoE+ hỗ trợ chuẩn 802.3af/at và tổng công suất 250W, thiết bị dễ dàng cấp nguồn cho Access Point, camera giám sát, điện thoại VoIP hoặc các thiết bị IoT mà không cần ổ cắm điện riêng.

Kết Nối Toàn Gigabit, Mở Rộng Linh Hoạt
TL-SG2428P trang bị 24 cổng PoE+ Gigabit và 4 khe SFP Gigabit uplink, giúp truyền tải dữ liệu tốc độ cao và mở rộng kết nối linh hoạt giữa các switch trong hệ thống mạng. Hiệu năng mạnh mẽ, độ ổn định cao và khả năng kết nối dài giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong các hệ thống hạ tầng có lưu lượng lớn.
Quản Lý Cloud Qua Nền Tảng Omada SDN
Thiết bị tích hợp hoàn toàn vào hệ sinh thái Omada SDN, cho phép triển khai, giám sát và quản lý tập trung toàn bộ hệ thống switch, access point và gateway thông qua Cloud Controller hoặc ứng dụng Omada App. Tính năng Zero-Touch Provisioning (ZTP) giúp triển khai nhanh, tự động nhận cấu hình mà không cần thao tác thủ công.
Tính Năng L2+ Với Static Routing – Hiệu Quả Cao Cho Doanh Nghiệp
Là Switch L2+, TL-SG2428P hỗ trợ định tuyến tĩnh giữa các VLAN, giúp tối ưu luồng lưu lượng nội bộ mà không cần router riêng. Đây là giải pháp lý tưởng để phân tách mạng nội bộ, tăng tính bảo mật và cải thiện hiệu năng cho các hệ thống vừa và lớn.
Bảo Mật Toàn Diện – Bảo Vệ Dữ Liệu Doanh Nghiệp
Thiết bị được trang bị các công cụ bảo mật mạnh mẽ như ACL, IP-MAC Binding, 802.1X, DoS Defend, DHCP Snooping và Radius Authentication, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu người dùng an toàn tuyệt đối.
Tối Ưu Ứng Dụng Video & Thoại Với QoS Và IGMP Snooping
Với QoS L2/L3/L4, TL-SG2428P tự động ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng như VoIP hoặc video giám sát. Tính năng IGMP Snooping giúp quản lý lưu lượng multicast hiệu quả, đảm bảo âm thanh và hình ảnh luôn mượt mà, không giật lag.
Sẵn Sàng Cho Tương Lai Với Hỗ Trợ IPv6
Thiết bị hỗ trợ đầy đủ giao thức IPv6 cùng dual stack IPv4/IPv6, MLD Snooping và Neighbor Discovery, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng và nâng cấp hạ tầng trong tương lai mà không cần thay đổi phần cứng.
Kết Luận
Với khả năng cấp nguồn PoE mạnh mẽ 250W, tính năng Static Routing L2+, bảo mật cao và khả năng quản lý Cloud thông minh qua Omada SDN, TP-Link TL-SG2428P là giải pháp mạng toàn diện cho doanh nghiệp vừa và lớn, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng lâu dài.
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
| Giao diện | • 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps ( tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX) • 4 Khe cắm SFP Gigabit |
| Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) • 1000BASE-X: MMF, SMF |
| Số lượng quạt | 2 |
| Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60Hz |
| Cổng PoE+ (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân thủ 802.3at / af • Cổng PoE +: 24 Cổng • Nguồn cung cấp: 250 W |
| Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 24 Ports • PoE Power Budget: 250 W* |
| Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm) |
| Lắp | Giá đỡ |
| Tiêu thụ điện tối đa | • 32.1 W (110 V/ 60 Hz with no PD connected) • 308.6 W (110 V/ 60 Hz with 250 W PD connected) |
| Max Heat Dissipation | • 109.53 BTU/h (with no PD connected) • 1052.94 BTU/h (with 250 W PD connected) |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Switching Capacity | 56 Gbps |
| Bandwidth/Backplane | 56 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 41.7 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 8K |
| Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
| Khung Jumbo | 9 KB |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode - SP (Strict Priority) - WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control - Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control - Multiple Control Modes(kbps/ratio) - Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
| L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces - Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing - 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay - DHCP Interface Relay - DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation - Static link aggregation - 802.3ad LACP - Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol - 802.1D STP - 802.1w RSTP - 802.1s MSTP - STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control - 802.3x Flow Control • Mirroring - Port Mirroring - CPU Mirroring - One-to-One - Many-to-One - Flow-Based - Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
| Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
| VLAN | • VLAN Group - Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
| Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-Range - Time Slice - Week Time-Range - Absolute Time-Range - Holiday • Time-based ACL • MAC ACL - Source MAC - Destination MAC - VLAN ID - User Priority - Ether Type • IP ACL - Source IP - Destination IP - IP Protocol - TCP Flag - TCP/UDP Source Port - TCP/UDP Destination Port - DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation - Permit/Deny • Policy Action - Mirror - Rate Limit - Redirect - QoS Remark • ACL Rules Binding - Port Binding - VLAN Binding • Actions for flows - Mirror (to supported interface) - Redirect (to supported interface) - Rate Limit - QoS Remark |
| Bảo mật | • AAA • 802.1X - Port based authentication - MAC (Host) based authentication - Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 - MAB - Guest VLAN - Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding - 512 Binding Entries - DHCP Snooping - DHCPv6 Snooping - ARP Inspection - ND Detection • IP Source Guard - 253 Entries - Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard - 183 Entries - Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security - Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control - kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
| IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications - DHCPv6 Client - Ping6 - Tracert6 - Telnet(v6) - IPv6 SNMP - IPv6 SSH - IPv6 SSL - Http/Https - IPv6 TFTP |
| MIBs | • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada App | Có |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
| Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
| Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2) |
| Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | TL-SG2428P • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt • Bộ giá đỡ • Chân đế cao su |
| System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, Windows 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-01-large-1516616891595k.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-02-large-1516616900004c.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-01-large-1508816581269l.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-03-large-1508816606356n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-01-1495168362411m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-04-1495168473363p.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-01-large-1508824107554q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-03-large-1508824139700i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-01-large-1508816868504j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-02-1499418869811a.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-01-large-1508816464750z.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-03-large-1508816489091j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-01-large-1508823930172s.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-03-large-1508823959644f.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg105-un-4-0-01-large-1516616680594x.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg105-large-1553507254420u.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-01-1487038447615q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-02-1487038473382c-1500x1125.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116-un-1-0-01-large-1526630219854w.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116--large-1540862638884o.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-01-large-1590368970352i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-03-large-1590570748505m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-01-1499779718727n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-03-1499779569196z.jpg)