Hiệu năng Gigabit toàn phần
10 port Gigabit hỗ trợ tốc độ dây (non-blocking), đảm bảo truyền dữ liệu nhanh và ổn định cho văn phòng, NVR, và hệ thống camera IP.
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3at, IEEE 802.3z |
|---|---|
| Giao diện | 9× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports 1× 1000 Mbps Combo SFP/RJ45 Port AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
| Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
| Số lượng quạt | Fanless |
| Bộ cấp nguồn | External Power Adapter (Output: 53.5 VDC/2.43 A) |
| Cổng PoE (RJ45) | Standard: 802.3 af/at compliant PoE Ports: Port 1- Port 8 PoE Power Budget: 123 W |
| Kích thước ( R x D x C ) | 8.2 × 4.9 × 1.0 in (209 × 126 × 26 mm) |
| Tiêu thụ điện tối đa | 7.66 W (220V / 50Hz with no PD connected) 141.54 W (220V / 50Hz with 123 W PD connected) |
| Max. Heat Dissipation | 26.12 BTU/h (220V / 50Hz with no PD connected) 482.65 BTU/h (220V / 50Hz with 123 W PD connected) |
| Switching Capacity | 20 Gbps |
|---|---|
| Tốc độ chuyển gói | 14.88 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 4 K |
| Khung Jumbo | 16 KB |
| Chất lượng dịch vụ | Support Port-Based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
|---|---|
| L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
| VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
| PoE | Extend Mode** PoE Auto Recovery |
| Quản lý | Web-based GUI Easy Smart Configuration Utility |
| Transmission Method | Store-And-Forward |
| Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
|---|---|
| Sản phẩm bao gồm | TL-SG1210MPE Power Adapter Installation Guide Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
| Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90%RH non-condensing Storage Humidity: 5%~95%RH non-condensing |
Cảm ơn bạn đã đăng ký.
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ NAMHI. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
MSG