Cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ
4 port PoE+ (802.3af/at) hỗ trợ công suất 30W mỗi port, tổng 65W – cấp điện cho camera IP, Access Point, IP Phone chỉ qua một sợi cáp mạng.
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
| Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3at |
|---|---|
| Giao diện | Five 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
| Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
| Số lượng quạt | Fanless |
| Bộ cấp nguồn | External Power Adapter (Output: 53.5 VDC/1.31 A) |
| Cổng PoE (RJ45) | Standard: 802.3 af/at compliant PoE Ports: Port 1- Port 4 PoE Power Budget: 65 W |
| Kích thước ( R x D x C ) | 3.9 × 3.9 × 1.0 in (99.8 × 98 × 25 mm) |
| Tiêu thụ điện tối đa | 4.52 W (220V/50Hz with no PD connected) 75.16 W (220V/50Hz with 65 W PD connected) |
| Max. Heat Dissipation | 15.41 BTU/h (with no PD connected) 256.30 BTU/h (with 65 W PD connected) |
| Switching Capacity | 10 Gbps |
|---|---|
| Tốc độ chuyển gói | 7.44 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 2 K |
| Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
| Khung Jumbo | 16 KB |
| Chất lượng dịch vụ | Support Port-Based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
|---|---|
| L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention PoE Auto Recovery Extend Mode |
| VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
| Quản lý | Web-based GUI Easy Smart Configuration Utility |
| Transmission Method | Store-And-Forward |
| Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
|---|---|
| Sản phẩm bao gồm | TL-SG105PE Power Adapter Installation Guide Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
| Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90%RH non-condensing Storage Humidity: 5%~95%RH non-condensing |
Cảm ơn bạn đã đăng ký.
Kính chào quý khách! Hãy để lại lời nhắn để nhận tư vấn từ NAMHI. Chúng tôi sẽ liên hệ tới quý khách trong thời gian sớm nhất.
MSG