




/file/media/images/product/112025/sx3008f-un-1-20-01-large-20240228012704b.jpg)
/file/media/images/product/112025/sx3008f-un-1-20-05-large-20240223060201c.jpg)
/file/media/images/product/112025/sx3008f-un-1-20-03-large-20240223060139p.jpg)
/file/media/images/product/112025/sx3008f-un-1-20-04-large-20240223060151f.jpg)
/file/media/images/product/112025/sx3008f-un-1-20-02-large-20240223060123k.jpg)
TP-Link SX3008F | Switch Quang 8 Port 10G SFP+ Quản Lý Cao Cấp Omada, VLAN, QoS, Static Routing, Thiết Kế Không Quạt Êm Ái
- ✅ 8 cổng quang SFP+ 10G cho kết nối backbone tốc độ cao
- ✅ Hiệu năng chuyển mạch 160Gbps – băng thông cực lớn, không nghẽn cổ chai
- ✅ Static Routing giúp định tuyến nội bộ hiệu quả hơn
- ✅ Hỗ trợ VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM, DDM tăng bảo mật và hiệu suất
- ✅ ERPS hỗ trợ khôi phục nhanh trong cấu trúc vòng mạng
- ✅ Fanless Design – hoạt động êm ái, không tiếng ồn
- ✅ Quản lý Cloud Omada hoặc độc lập qua Web, CLI, SNMP, RMON
- ✅ Thiết kế kim loại bền bỉ, hỗ trợ gắn rack, vận hành ổn định 24/7
- ✅ Phù hợp cho ISP, hệ thống camera, NAS 10G, Wi-Fi 7/6E AP
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Trong thế giới kết nối tốc độ cao, TP-Link SX3008F được ví như “backbone mini 10G” — nhỏ gọn, yên tĩnh, nhưng mạnh mẽ vượt mong đợi.
Đây là lựa chọn bán chạy nhất cho ISP, doanh nghiệp, hệ thống camera và trung tâm dữ liệu nhỏ, nơi hiệu năng, độ ổn định và quản lý linh hoạt là yếu tố bắt buộc.

Kết nối 10G toàn diện – tốc độ nhân 10.
SX3008F sở hữu 8 cổng SFP+ 10G, cho phép truyền dữ liệu giữa switch, NAS, server hoặc AP tốc độ cao mà không nghẽn băng thông.
Với khả năng chuyển mạch 160Gbps, thiết bị đảm bảo mọi gói tin được xử lý nhanh chóng và ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải video 4K/8K, AI camera, hoặc mạng doanh nghiệp đa tầng.
Điểm nổi bật khiến SX3008F được tin dùng rộng rãi:
• 8 cổng quang 10G SFP+ – kết nối linh hoạt và tốc độ cao
• Băng thông 160Gbps – backbone cực mạnh cho doanh nghiệp và ISP
• Static Routing – định tuyến nội bộ, tối ưu hóa hiệu suất mạng
• VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM, DDM – bảo mật và tối ưu luồng dữ liệu
• ERPS – khôi phục nhanh trong cấu trúc vòng, đảm bảo uptime tuyệt đối
Quản lý linh hoạt – Cloud hoặc cục bộ.
SX3008F tích hợp nền tảng Omada SDN, cho phép quản lý tập trung hàng trăm thiết bị từ Cloud, theo dõi hiệu năng mạng theo thời gian thực, hoặc cấu hình VLAN, QoS, ACL chỉ với vài thao tác.
Với Zero-Touch Provisioning (ZTP), thiết bị tự động nhận cấu hình – giảm đáng kể thời gian triển khai.
Ngoài ra, switch vẫn có thể vận hành độc lập qua Web GUI, CLI, SNMP hoặc RMON – phù hợp cho ISP và hệ thống nội bộ.
Thiết kế không quạt – vận hành êm ái, ổn định 24/7.
SX3008F sử dụng thiết kế fanless, cho phép hoạt động hoàn toàn yên tĩnh, không gây nhiễu trong phòng thiết bị, văn phòng hoặc tủ rack.
Vỏ kim loại chắc chắn, tản nhiệt tốt, giúp switch duy trì hiệu năng cao và tuổi thọ dài lâu.
Ứng dụng lý tưởng cho:
• ISP, nhà mạng, WISP, mạng camera quang và campus network
• Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống NAS 10G hoặc Wi-Fi 7 uplink
• Các dự án yêu cầu backbone tốc độ cao nhưng gọn gàng, yên tĩnh
Hiệu năng 10G – quản lý Cloud – vận hành yên tĩnh.
TP-Link SX3008F mang đến sức mạnh của hạ tầng 10G trong một thiết bị nhỏ gọn, thông minh và đáng tin cậy.
Một lựa chọn “bán chạy” không chỉ vì hiệu năng, mà vì nó mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tốc độ, ổn định và sự tiện lợi trong quản lý.
NAMHI Technology hân hạnh mang đến giải pháp backbone 10G thế hệ mới – mạnh mẽ, êm ái và sẵn sàng cho Wi-Fi 7 & hạ tầng doanh nghiệp hiện đại.
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | • 8× 10GE SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
| Số lượng quạt | Fanless |
| Khóa bảo mật vật lý | √ |
| Bộ cấp nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
| Kích thước ( R x D x C ) | 17.3×7.1×1.7 in (440×180×44 mm) |
| Lắp | Rack Mountable |
| Tiêu thụ điện tối đa | 15.46 W (220 V / 50 Hz) |
| Max. Heat Dissipation | 52.75 BTU/hr (220 V / 50 Hz) |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Switching Capacity | 160 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 119.04 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 32 K |
| Bộ nhớ đệm gói | 16 Mbit |
| Khung Jumbo | 9 KB |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
| L2 and L2+ Features | • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 512 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring |
| L2 Multicast | • Supports 1000 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping • IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
| Advanced Features | • Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule† ISP Features*: • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • PPPoE ID Insertion • ERPS • 802.3ah Ethernet Link OAM • DDM • sFlow |
| VLAN | • VLAN Group (802.1q VLAN): Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN (QinQ): Port-Based QinQ, Selective QinQ • Voice VLAN |
| Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN |
| Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCP Snooping - ARP Inspection - IPv4 Source Guard • IPv6-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCPv6 Snooping - ND Detection - ND Snooping - IPv6 Source Guard • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • 802.1X - Port base authentication - MAC-based authentication - VLAN Assignment - MAB - Guest VLAN - Radius authentication and accountability support • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control |
| IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP |
| MIBs | • MIB II (RFC1213) • Interface MIB (RFC2233) • Ethernet Interface MIB (RFC1643) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • RMON MIB (RFC2819) • RMON2 MIB (RFC2021) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIB |
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
| Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
| Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
| Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP Auto Install • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • Password Recovery • SNTP • System Log |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | • SX3008F Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-01-large-1516616891595k.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-02-large-1516616900004c.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-01-large-1508816581269l.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-03-large-1508816606356n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-01-1495168362411m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-04-1495168473363p.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-01-large-1508824107554q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-03-large-1508824139700i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-01-large-1508816868504j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-02-1499418869811a.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-01-large-1508816464750z.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-03-large-1508816489091j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-01-large-1508823930172s.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-03-large-1508823959644f.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg105-un-4-0-01-large-1516616680594x.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg105-large-1553507254420u.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-01-1487038447615q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-02-1487038473382c-1500x1125.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116-un-1-0-01-large-1526630219854w.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116--large-1540862638884o.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-01-large-1590368970352i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-03-large-1590570748505m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-01-1499779718727n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-03-1499779569196z.jpg)