




/file/media/images/product/112025/sg3452-un-1-20-03-large-20240415203351k.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3452-un-1-20-02-large-20240415203341x.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3452-un-1-20-04-large-20240415203403j.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3452-un-1-20-05-large-20240415203413f.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3452-un-1-20-01-large-20240415203315h.jpg)
TP-Link SG3452 | Switch 48 Port Gigabit L2+ Quản Lý Cao Cấp Omada, VLAN, QoS, Static Routing, Thiết Kế Kim Loại Không Quạt Êm Ái
- ✅ 48 port Gigabit RJ45 và 4 khe SFP uplink tốc độ cao
- ✅ Quản lý linh hoạt qua Omada Cloud, web GUI, CLI, SNMP và RMON
- ✅ Static Routing định tuyến nội bộ thông minh, giảm tải router trung tâm
- ✅ Hỗ trợ VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping tối ưu hiệu năng và bảo mật
- ✅ ERPS giúp phục hồi nhanh trong cấu trúc mạng vòng
- ✅ Thiết kế không quạt, hoạt động êm ái, tiết kiệm năng lượng
- ✅ Vỏ kim loại bền bỉ, hỗ trợ lắp rack, hoạt động ổn định 24/7
- ✅ Layer 3 Static Routing và inter-VLAN routing giúp mạng nội bộ linh hoạt và nhanh hơn
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Khi doanh nghiệp phát triển, hệ thống mạng phải đảm bảo không chỉ nhanh mà còn ổn định. Việc router phải xử lý toàn bộ lưu lượng nội bộ khiến tốc độ giảm, hiệu suất kém và khó mở rộng. TP-Link SG3452 được sinh ra để giải quyết vấn đề đó – switch L2+ cao cấp giúp xử lý định tuyến ngay tại tầng mạng, mang lại tốc độ Gigabit mạnh mẽ cho toàn bộ hệ thống.
Sức mạnh Gigabit – hiệu năng vượt trội cho hệ thống lớn.
SG3452 trang bị 48 cổng Gigabit RJ45 và 4 khe SFP uplink, mang đến năng lực kết nối mạnh mẽ cho văn phòng lớn, tòa nhà, trường học hoặc trung tâm dữ liệu nhỏ. Tính năng Static Routing cho phép xử lý luồng dữ liệu giữa các VLAN ngay trong switch, giúp giảm tải cho router, tăng tốc độ và cải thiện độ ổn định toàn hệ thống.
Điểm nổi bật giúp SG3452 trở thành lựa chọn đáng tin cậy:
• Hiệu suất Gigabit ổn định cho hàng trăm thiết bị kết nối đồng thời
• Static Routing giúp định tuyến nội bộ nhanh, giảm độ trễ mạng
• VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping nâng cao bảo mật và tối ưu lưu lượng
• ERPS hỗ trợ phục hồi nhanh khi xảy ra sự cố trong mạng vòng
• Fanless design vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng
• Quản lý linh hoạt qua Omada Cloud, web GUI, CLI, SNMP hoặc RMON
Quản lý chủ động – kiểm soát mạng trong tầm tay.
Nhờ nền tảng Omada Cloud, người quản trị có thể dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì hệ thống:
• Theo dõi trạng thái từng port, biểu đồ lưu lượng theo thời gian thực
• Cấu hình VLAN, QoS hoặc Port Isolation chỉ trong vài bước
• Nhận thông báo, cảnh báo và tối ưu hiệu năng mạng từ xa
Bền bỉ – ổn định – sẵn sàng vận hành liên tục.
Thân máy kim loại tản nhiệt tốt, thiết kế chắc chắn, hỗ trợ lắp rack chuyên dụng. Không có quạt giúp SG3452 hoạt động hoàn toàn yên tĩnh, lý tưởng cho môi trường văn phòng hoặc phòng máy kín. Thiết bị được tối ưu để vận hành liên tục 24/7 với độ tin cậy cao.
Ứng dụng hoàn hảo cho:
• Doanh nghiệp lớn cần mở rộng hệ thống mạng nội bộ
• Trường học, bệnh viện hoặc trung tâm dữ liệu mini
• Các dự án camera IP và Wi-Fi có quy mô hàng chục thiết bị PoE đồng thời
Đầu tư cho hiệu suất và sự yên tâm lâu dài.
Với khả năng định tuyến thông minh, quản lý linh hoạt và hiệu năng Gigabit mạnh mẽ, TP-Link SG3452 mang lại sự ổn định và kiểm soát toàn diện cho hệ thống mạng doanh nghiệp. Đây là lựa chọn tối ưu cho những đơn vị cần mở rộng hạ tầng mạng vững chắc mà vẫn tiết kiệm chi phí vận hành.
TP-Link SG3452 – nền tảng mạng mạnh mẽ, vận hành êm ái, quản lý thông minh.
Hãy để NAMHI Technology đồng hành cùng bạn trong việc triển khai giải pháp mạng hiệu quả, an toàn và sẵn sàng cho tương lai.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | • 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 4× 100/1000 Mbps SFP Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
| Số lượng quạt | Fanless |
| Khóa bảo mật vật lý | √ |
| Bộ cấp nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
| Kích thước ( R x D x C ) | 17.3×8.7×1.7 in (440×220×44 mm) |
| Lắp | Rack Mountable |
| Tiêu thụ điện tối đa | 34.86 W (220 V/ 50 Hz) |
| Max. Heat Dissipation | 118.94 BTU/h (220 V / 50 Hz) |
HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Switching Capacity | 104 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 77.38 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 16 K |
| Bộ nhớ đệm gói | 12 Mbit |
| Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
| L2 and L2+ Features | • 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 316 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) |
| L2 Multicast | • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping • IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
| Advanced Features | • Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule† ISP Features*: • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • PPPoE ID Insertion • ERPS |
| VLAN | • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 48 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN (QinQ): Port-Based QinQ; Selective QinQ • Voice VLAN |
| Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS, User Priority • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
| Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCP Snooping - ARP Inspection - IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCPv6 Snooping - ND Detection - ND Snooping - IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend • DHCP Filter • Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio/pps control mode • 802.1X - Port-based authentication - Mac-base authentication - VLAN Assignment - MAB - Guest VLAN - Radius authentication and accountability support • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control |
| IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP |
| MIBs | • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
| Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
| Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
| Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3 - Trap/Inform - RMON (1, 2, 3, 9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | • SG3452 Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-01-large-1516616891595k.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-02-large-1516616900004c.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-01-large-1508816581269l.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-03-large-1508816606356n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-01-1495168362411m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-04-1495168473363p.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-01-large-1508824107554q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-03-large-1508824139700i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-01-large-1508816868504j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-02-1499418869811a.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-01-large-1508816464750z.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-03-large-1508816489091j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-01-large-1508823930172s.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-03-large-1508823959644f.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg105-un-4-0-01-large-1516616680594x.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg105-large-1553507254420u.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-01-1487038447615q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-02-1487038473382c-1500x1125.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116-un-1-0-01-large-1526630219854w.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116--large-1540862638884o.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-01-large-1590368970352i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-03-large-1590570748505m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-01-1499779718727n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-03-1499779569196z.jpg)