




/file/media/images/product/112025/sg3428x-un-1-30-01-large-20240227084351y.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3428x-un-1-30-03-large-20240227084414s.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3428x-un-1-30-05-large-20240227084436b.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3428x-un-1-30-04-large-20240227084425b.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg3428x-un-1-30-02-large-20240227084402p.jpg)
TP-Link SG3428X | Switch 28 Port Gigabit Uplink 10G Quản Lý Cao Cấp Omada, VLAN, QoS, Static Routing, Thiết Kế Kim Loại Không Quạt
- ✅ 28 port Gigabit gồm 24 port RJ45 và 4 uplink 10G SFP+
- ✅ Băng thông chuyển mạch 128Gbps đảm bảo truyền dữ liệu mượt mà
- ✅ Uplink 10G SFP+ tốc độ cao, lý tưởng cho mạng backbone doanh nghiệp
- ✅ Static Routing giúp định tuyến nội bộ, giảm tải router trung tâm
- ✅ Hỗ trợ VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM, DDM cho mạng an toàn, tối ưu
- ✅ ERPS hỗ trợ bảo vệ vòng mạng và phục hồi nhanh khi có sự cố
- ✅ Thiết kế không quạt, vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng
- ✅ Vỏ kim loại bền bỉ, tản nhiệt tốt, hỗ trợ gắn rack chuyên nghiệp
- ✅ Lý tưởng cho doanh nghiệp, campus, trung tâm dữ liệu và tòa nhà thông minh
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Khi hạ tầng doanh nghiệp mở rộng, bạn cần một thiết bị có thể xử lý lưu lượng lớn, tốc độ cao, ổn định 24/7 và dễ dàng quản lý tập trung.
TP-Link SG3428X được sinh ra cho những yêu cầu đó – một switch backbone mạnh mẽ, chuẩn L2+ với uplink 10G, thiết kế không quạt và khả năng quản lý toàn diện qua Cloud.
Tốc độ 10G – xương sống hạ tầng doanh nghiệp.
SG3428X trang bị 24 cổng Gigabit RJ45 và 4 uplink 10G SFP+, đảm bảo băng thông cực lớn với 128Gbps switching capacity, giúp truyền tải dữ liệu giữa các tầng, server và thiết bị core mượt mà, không nghẽn cổ chai.
Với khả năng định tuyến nội bộ Static Routing, switch giúp tối ưu lưu lượng, giảm tải cho router trung tâm và nâng cao hiệu suất toàn mạng.
Lợi ích nổi bật giúp SG3428X vượt trội trong phân khúc backbone:
• 4 uplink 10G SFP+ cho tốc độ truyền cực cao
• Static Routing xử lý luồng nội bộ thông minh và ổn định
• VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM, DDM bảo mật và tối ưu hóa mạng
• ERPS hỗ trợ khôi phục nhanh khi có sự cố, duy trì uptime tối đa
• Quản lý tập trung qua Omada Cloud hoặc cục bộ qua web GUI, CLI, SNMP, RMON
Quản lý Cloud linh hoạt – vận hành đơn giản.
Nhờ tích hợp vào nền tảng Omada SDN, SG3428X cho phép:
• Giám sát trạng thái port, băng thông và hiệu năng theo thời gian thực
• Thiết lập VLAN, QoS, ACL, Port Isolation chỉ trong vài thao tác
• Quản lý đa chi nhánh, nhận cảnh báo và báo cáo hiệu suất từ xa
Thiết kế công nghiệp – vận hành êm ái.
SG3428X sử dụng vỏ kim loại chắc chắn, tản nhiệt tốt và thiết kế không quạt, đảm bảo hoạt động yên tĩnh, bền bỉ, tiết kiệm năng lượng.
Thiết bị phù hợp cho không gian văn phòng, tủ rack hoặc trung tâm dữ liệu nơi yêu cầu vận hành liên tục 24/7 với độ tin cậy cao.
Ứng dụng lý tưởng cho:
• Doanh nghiệp, campus, khách sạn hoặc bệnh viện cần hệ thống backbone tốc độ cao
• Tòa nhà thông minh hoặc trung tâm dữ liệu cần mạng ổn định và bảo mật
• Các hệ thống sử dụng Wi-Fi 6/7, camera AI và server nội bộ tốc độ cao
Hiệu năng backbone – quản lý Cloud – vận hành bền bỉ.
TP-Link SG3428X là nền tảng lý tưởng cho doanh nghiệp muốn xây dựng hạ tầng mạng tốc độ cao, ổn định và dễ mở rộng.
Với uplink 10G, hiệu năng L2+ mạnh mẽ và quản lý Cloud thông minh, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi dự án mạng chuyên nghiệp.
NAMHI Technology hân hạnh mang đến giải pháp backbone hiệu suất cao – giúp hệ thống doanh nghiệp của bạn luôn ổn định, linh hoạt và sẵn sàng cho tương lai kết nối.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | • 24× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
| Số lượng quạt | Fanless |
| Khóa bảo mật vật lý | √ |
| Bộ cấp nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
| Kích thước ( R x D x C ) | 17.3×7.1×1.7 in (440×180×44 mm) |
| Lắp | Rack Mountable |
| Tiêu thụ điện tối đa | 23.6 W (110V/60Hz) |
| Max. Heat Dissipation | 80.52 BTU/h (110 V/60 Hz) |
HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Switching Capacity | 128 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 95.23 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 16 K |
| Bộ nhớ đệm gói | 12 Mbit |
| Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
| L2 and L2+ Features | • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 512 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring |
| L2 Multicast | • Supports 1000 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping • IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
| Advanced Features | • Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule† ISP Features*: • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • PPPoE ID Insertion • ERPS • 802.3ah Ethernet Link OAM • DDM • sFlow |
| VLAN | • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN: VLAN Mapping, VLAN Replace • Voice VLAN |
| Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
| Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCP Snooping - ARP Inspection - IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCPv6 Snooping - ND Detection - ND Snooping - IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend • DHCP Filter • Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio/pps control mode • 802.1X - Port-based authentication - Mac-base authentication - VLAN Assignment - MAB - Guest VLAN - Radius authentication and accountability support • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control |
| IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP |
| MIBs | • MIB II (RFC1213) • Interface MIB (RFC2233) • Ethernet Interface MIB (RFC1643) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • RMON MIB (RFC2819) • RMON2 MIB (RFC2021) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIB |
QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
| Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
| Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
| Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | • SG3428X Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
| Môi trường | • Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-01-large-1516616891595k.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1008d-un-11-0-02-large-1516616900004c.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-01-large-1508816581269l.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016ds-un-4-0-03-large-1508816606356n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-01-1495168362411m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016d(un-6-0-04-1495168473363p.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-01-large-1508824107554q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1016-un-13-0-03-large-1508824139700i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-01-large-1508816868504j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024d-un-3-0-02-1499418869811a.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-01-large-1508816464750z.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1024-un-9-0-03-large-1508816489091j.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-01-large-1508823930172s.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sf1048-un-7-0-03-large-1508823959644f.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg105-un-4-0-01-large-1516616680594x.jpg)
/file/media/images/product/112025/sg105-large-1553507254420u.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-01-1487038447615q.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1008-02-1487038473382c-1500x1125.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116-un-1-0-01-large-1526630219854w.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg116--large-1540862638884o.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-01-large-1590368970352i.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg108-un-5-0-03-large-1590570748505m.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-01-1499779718727n.jpg)
/file/media/images/product/112025/tl-sg1016d-un-7-0-03-1499779569196z.jpg)