Lịch sử tìm kiếm

Synology SA3610 | NAS 2U 12-Bay, CPU Xeon, Mở rộng 96-Bay

Dòng Synology SA3610 cung cấp giải pháp lưu trữ quy mô petabyte, kết hợp hiệu năng vượt trội và khả năng mở rộng khổng lồ cho các doanh nghiệp lớn.

  • Hiệu năng đỉnh cao: CPU Intel® Xeon® D 12 lõi cùng 16GB RAM ECC (nâng cấp lên 128GB).
  • Khả năng mở rộng quy mô Petabyte: Mở rộng linh hoạt từ 12 khay lên đến 96 khay ổ đĩa SAS/SATA, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
  • Kết nối tốc độ cao tích hợp: Trang bị sẵn hai cổng 10GbE RJ-45 và hai khe cắm PCIe Gen 3.0 cho phép nâng cấp lên mạng 25/40GbE.
  • Thiết kế cho hoạt động 24/7: Tích hợp nguồn điện dự phòng và 4 cổng LAN 1GbE hỗ trợ chuyển đổi dự phòng, đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.
SKU: SA3610
Danh mục: Synology
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

Thông số phần cứng
Thông số kỹ thuật phần cứng
SA3610
SA3410
CPUMẫu CPUIntel Xeon D-1567Intel Xeon D-1541
Số lượng CPU11
Lõi CPU128
Kiến trúc CPU64-bit64-bit
Tần số CPU2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz
Công cụ mã hóa phần cứng  
Bộ nhớBộ nhớ hệ thống16 GB DDR4 ECC RDIMM16 GB DDR4 ECC RDIMM
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn16 GB (16 GB x 1)16 GB (16 GB x 1)
Tổng số khe cắm bộ nhớ44
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 GB (32 GB x 4)128 GB (32 GB x 4)
Ghi chú
  • Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau.
  • Vui lòng chọn các mô-đun bộ nhớ Synology để có độ tương thích và độ tin cậy tối ưu. Synology sẽ không cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành sản phẩm hoàn chỉnh nếu bạn sử dụng các mô-đun bộ nhớ không phải của Synology để mở rộng bộ nhớ.
  • Với các cấu hình bộ nhớ nhiều module, tất cả module phải giống hệt nhau và có cùng mã sản phẩm. Vui lòng tham khảo Sổ tay sản phẩm của thiết bị Synology để biết cấu hình bộ nhớ được khuyến nghị.
Lưu trữKhay ổ đĩa1212
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng96 (RX1222sas x 7)96 (RX1222sas x 7)
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ)
  • HDD SAS 3.5"
  • SSD SAS 2.5"
  • 3.5" SATA HDD
  • SSD SATA 2.5"
  • HDD SAS 3.5"
  • SSD SAS 2.5"
  • 3.5" SATA HDD
  • SSD SATA 2.5"
Ổ đĩa có thể thay thế nóng*  
Ghi chúSynology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định.
Cổng ngoàiCổng LAN RJ-45 1 GbE44
Cổng LAN RJ-45 10 GbE22
Cổng LAN quản lý ngoài băng tần11
Số cổng LAN tối đa1515
Cổng USB 3.2 Gen 122
Cổng mở rộng11
Loại cổng mở rộngMini-SAS HDMini-SAS HD
Ghi chúCác cổng LAN 1GbE của thiết bị này có kích thước đơn vị truyền tối đa (MTU) là 1.500 byte.
PCIeKhe mở rộng PCIe2 x Gen3 x8 slots (x8 link)2 x Gen3 x8 slots (x8 link)
Hình thứcDạng thức (RU)2U2U
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu)88 mm x 482 mm x 724 mm88 mm x 482 mm x 724 mm
Trọng lượng14.5 kg14.5 kg
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ*Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02)
Ghi chúBộ thanh ray được bán riêng
Thông tin khácQuạt hệ thống80 mm x 80 mm x 4 pcs80 mm x 80 mm x 4 pcs
Chế độ tốc độ quạt
  • Chế độ tốc độ tối đa
  • Chế độ mát
  • Chế độ yên lặng
  • Chế độ tốc độ tối đa
  • Chế độ mát
  • Chế độ yên lặng
Quạt hệ thống dễ thay thế  
Khôi phục nguồn  
Mức độ ồn*49.8 dB(A)49.8 dB(A)
Hẹn giờ bật/tắt nguồn  
Wake on LAN/WAN  
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi550 watt550 watt
Nguồn dự phòng  
Điện áp đầu vào AC100V to 240V AC100V to 240V AC
Tần số nguồn50/60 Hz, Một pha50/60 Hz, Một pha
Mức tiêu thụ điện năng*137.54 watt (Truy cập)
58.23 watt (Ngủ đông HDD)
136.15 watt (Truy cập)
58.48 watt (Ngủ đông HDD)
Đơn vị đo nhiệt độ Anh469.30 BTU/hr (Truy cập)
198.68 BTU/hr (Ngủ đông HDD)
464.56 BTU/hr (Truy cập)
199.54 BTU/hr (Ngủ đông HDD)
Ghi chú
  • Để biết thêm thông tin về cách đo mức tiêu thụ điện năng, hãy tham khảo bài viết này.
  • Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ SSD Synology SATA và ở trạng thái chờ. Hai micrô 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%.
Nhiệt độNhiệt độ hoạt động0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)0°C sang 35°C (32°F sang 95°F)
Nhiệt độ lưu trữ-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)
Độ ẩm hoạt động8% đến 80% RH8% đến 80% RH
Độ ẩm lưu trữ5% đến 95% RH5% đến 95% RH
Chứng nhận 
  • FCC
  • CE
  • BSMI
  • VCCI
  • RCM
  • UKCA
  • EAC
  • CCC
  • KC
  • UL
  • FCC
  • CE
  • BSMI
  • VCCI
  • RCM
  • UKCA
  • EAC
  • CCC
  • KC
  • BIS
  • UL
Bảo hành 5 năm5 năm
Ghi chúThời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Môi trường Tuân thủ RoHSTuân thủ RoHS
Nội dung gói hàng 
  • 1 Thiết bị chính
  • 1 Gói phụ kiện
  • 2 Dây nguồn AC
  • 1 cuốn Hướng dẫn lắp đặt nhanh
  • 1 Thiết bị chính
  • 1 Gói phụ kiện
  • 2 Dây nguồn AC
  • 1 cuốn Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phụ kiện tùy chọn 
Ghi chúVới các cấu hình bộ nhớ nhiều module, tất cả module phải giống hệt nhau và có cùng mã sản phẩm. Vui lòng tham khảo Sổ tay sản phẩm của thiết bị Synology để biết cấu hình bộ nhớ được khuyến nghị.

 

1