






/file/media/images/product/092025/sa34101.jpg)
/file/media/images/product/092025/sa34104.jpg)
/file/media/images/product/092025/sa34105.jpg)
/file/media/images/product/092025/sa34102.jpg)
/file/media/images/product/092025/sa34103.jpg)
/file/media/images/product/092025/sa3410.jpg)
/file/media/images/product/092025/sa3400d5_638948424875217647.jpg)
Synology SA3610 | NAS 2U 12-Bay, CPU Xeon, Mở rộng 96-Bay
Dòng Synology SA3610 cung cấp giải pháp lưu trữ quy mô petabyte, kết hợp hiệu năng vượt trội và khả năng mở rộng khổng lồ cho các doanh nghiệp lớn.
- ✅ Hiệu năng đỉnh cao: CPU Intel® Xeon® D 12 lõi cùng 16GB RAM ECC (nâng cấp lên 128GB).
- ✅ Khả năng mở rộng quy mô Petabyte: Mở rộng linh hoạt từ 12 khay lên đến 96 khay ổ đĩa SAS/SATA, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
- ✅ Kết nối tốc độ cao tích hợp: Trang bị sẵn hai cổng 10GbE RJ-45 và hai khe cắm PCIe Gen 3.0 cho phép nâng cấp lên mạng 25/40GbE.
- ✅ Thiết kế cho hoạt động 24/7: Tích hợp nguồn điện dự phòng và 4 cổng LAN 1GbE hỗ trợ chuyển đổi dự phòng, đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.
SKU: SA3610
Danh mục: Synology
Liên hệ
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Thông số phần cứng
Thông số kỹ thuật phần cứng | SA3610 | SA3410 | |
---|---|---|---|
CPU | Mẫu CPU | Intel Xeon D-1567 | Intel Xeon D-1541 |
Số lượng CPU | 1 | 1 | |
Lõi CPU | 12 | 8 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | 64-bit | |
Tần số CPU | 2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz | 2.1 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | |||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 16 GB DDR4 ECC RDIMM | 16 GB DDR4 ECC RDIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 16 GB (16 GB x 1) | 16 GB (16 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 4 | 4 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 GB (32 GB x 4) | 128 GB (32 GB x 4) | |
Ghi chú |
| ||
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 12 | 12 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 96 (RX1222sas x 7) | 96 (RX1222sas x 7) | |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |||
Ghi chú | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. | ||
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 4 | 4 |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 2 | 2 | |
Cổng LAN quản lý ngoài băng tần | 1 | 1 | |
Số cổng LAN tối đa | 15 | 15 | |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 | 2 | |
Cổng mở rộng | 1 | 1 | |
Loại cổng mở rộng | Mini-SAS HD | Mini-SAS HD | |
Ghi chú | Các cổng LAN 1GbE của thiết bị này có kích thước đơn vị truyền tối đa (MTU) là 1.500 byte. | ||
PCIe | Khe mở rộng PCIe | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) |
Hình thức | Dạng thức (RU) | 2U | 2U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 88 mm x 482 mm x 724 mm | 88 mm x 482 mm x 724 mm | |
Trọng lượng | 14.5 kg | 14.5 kg | |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | |
Ghi chú | Bộ thanh ray được bán riêng | ||
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x 4 pcs | 80 mm x 80 mm x 4 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
| |
Quạt hệ thống dễ thay thế | |||
Khôi phục nguồn | |||
Mức độ ồn* | 49.8 dB(A) | 49.8 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |||
Wake on LAN/WAN | |||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 550 watt | 550 watt | |
Nguồn dự phòng | |||
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng* | 137.54 watt (Truy cập) 58.23 watt (Ngủ đông HDD) | 136.15 watt (Truy cập) 58.48 watt (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 469.30 BTU/hr (Truy cập) 198.68 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | 464.56 BTU/hr (Truy cập) 199.54 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Ghi chú |
| ||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm hoạt động | 8% đến 80% RH | 8% đến 80% RH | |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 95% RH | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
|
| |
Bảo hành | 5 năm | 5 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | ||
Môi trường | Tuân thủ RoHS | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
|
| |
Phụ kiện tùy chọn |
|
| |
Ghi chú | Với các cấu hình bộ nhớ nhiều module, tất cả module phải giống hệt nhau và có cùng mã sản phẩm. Vui lòng tham khảo Sổ tay sản phẩm của thiết bị Synology để biết cấu hình bộ nhớ được khuyến nghị. |