





/file/media/images/product/092025/rs1221-5.jpg)
/file/media/images/product/092025/rs1221-4.jpg)
/file/media/images/product/092025/rs1221-2.jpg)
/file/media/images/product/092025/rs1221-3.jpg)
/file/media/images/product/092025/rs1221.jpg)
/file/media/images/product/092025/rs1221-1.jpg)
Synology RackStation RS1221+ | NAS 2U 8-Bay, CPU Ryzen, Sẵn sàng 10GbE
Synology RS1221+/RS1221RP+ là máy chủ lưu trữ rackmount 2U hiệu suất cao, được thiết kế nhỏ gọn để cung cấp giải pháp quản lý dữ liệu mạnh mẽ và đáng tin cậy cho doanh nghiệp và người dùng chuyên nghiệp.
- ✔ Hiệu suất vượt trội: Sức mạnh từ CPU AMD Ryzen™ V1500B 4 lõi và 4GB RAM ECC (nâng cấp tối đa 32GB) cho mọi tác vụ nặng.
- ✔ Thiết kế nhỏ gọn: Với chiều sâu ngắn (từ 306.6mm), dễ dàng lắp đặt trong các tủ rack 2 trụ hoặc không gian hạn chế.
- ✔ Nâng cấp mạng 10GbE: Khe cắm PCIe 3.0 cho phép bổ sung card mạng 10/25GbE hoặc card M.2 SSD để tăng tốc bộ nhớ đệm.
- ✔ Độ tin cậy cao: Tích hợp 4 cổng LAN 1GbE và tùy chọn nguồn dự phòng (model RS1221RP+) để tối đa hóa thời gian hoạt động.
SKU: RS1221+
Danh mục: Synology
Liên hệ
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Thông số phần cứng
Thông số kỹ thuật phần cứng | RS1221RP+ | RS1221+ | |
---|---|---|---|
CPU | Mẫu CPU | AMD Ryzen V1500B | AMD Ryzen V1500B |
Số lượng CPU | 1 | 1 | |
Lõi CPU | 4 | 4 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | 64-bit | |
Tần số CPU | 2.2 GHz | 2.2 GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | |||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | 4 GB (4 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
| ||
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 8 | 8 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 12 (RX418 x 1) | 12 (RX418 x 1) | |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | |||
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 4 | 4 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 | 2 | |
Cổng mở rộng | 1 | 1 | |
Loại cổng mở rộng | eSATA | eSATA | |
PCIe | Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hình thức | Dạng thức (RU) | 2U | 2U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 88 mm x 482 mm x 407.5 mm | 88 mm x 482 mm x 306.6 mm | |
Trọng lượng | 8.4 kg | 6.9 kg | |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | ||
Ghi chú | Bộ thanh ray được bán riêng | ||
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x 2 pcs | 80 mm x 80 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
| |
Khôi phục nguồn | |||
Mức độ ồn* | 53.5 dB(A) | 37.8 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | |||
Wake on LAN/WAN | |||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 350 watt | 250 watt | |
Nguồn dự phòng | - | ||
Điện áp đầu vào AC | 100 V to 240 V AC | 100 V to 240 V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng* | 61.94 watt (Truy cập) 29.98 watt (Ngủ đông HDD) | 49.89 watt (Truy cập) 22.64 watt (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 211.35 BTU/hr (Truy cập) 102.30 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | 170.23 BTU/hr (Truy cập) 77.25 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Ghi chú |
| ||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm hoạt động | 8% đến 80% RH | 8% đến 80% RH | |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 95% RH | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
|
| |
Bảo hành | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú |
| ||
Môi trường | Tuân thủ RoHS | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
|
| |
Phụ kiện tùy chọn |
|
| |
Ghi chú |
|
|