





/file/media/images/product/092025/ds2422-5.jpg)
/file/media/images/product/092025/ds2422-4.jpg)
/file/media/images/product/092025/ds2422-2.jpg)
/file/media/images/product/092025/ds2422-3.jpg)
/file/media/images/product/092025/ds2422.jpg)
/file/media/images/product/092025/ds2422-1.jpg)
Synology DiskStation DS2422+ - NAS 12-bay mở rộng 24 bay, lưu trữ linh hoạt cho SMB
✔ NAS 12-bay, mở rộng đến 24 bay với DX1222
✔ CPU AMD Ryzen V1500B, RAM ECC 4GB nâng tối đa 32GB
✔ 4 cổng LAN 1GbE, 2 USB 3.2 Gen1, 1 khe PCIe Gen3 x8
✔ Hỗ trợ card 10/25GbE, card SSD M.2 & E10M20-T1
✔ Quạt kép 120mm, độ ồn 25 dB(A), nguồn 550W ổn định
✔ Bảo hành 3 năm, mở rộng đến 5 năm với EW202
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Synology DiskStation DS2422+ – NAS 12-bay, lưu trữ linh hoạt cho doanh nghiệp SMB
Doanh nghiệp vừa & nhỏ ngày càng cần một giải pháp lưu trữ dung lượng lớn, dễ mở rộng và an toàn. DS2422+ mang đến 12 khay ổ tích hợp, khả năng mở rộng đến 24 bay, CPU AMD Ryzen V1500B cùng RAM ECC nâng cấp linh hoạt, giúp dữ liệu luôn sẵn sàng cho mọi ứng dụng.

Điểm nổi bật của DS2422+
Hiệu năng ổn định
CPU AMD Ryzen V1500B, 4 nhân 2.2GHz cùng RAM ECC 4GB (nâng tối đa 32GB) – vận hành bền bỉ, giảm thiểu rủi ro dữ liệu.
Lưu trữ dung lượng lớn
12 khay ổ, hỗ trợ HDD/SSD 2.5” & 3.5”, mở rộng tới 24 bay với DX1222.
Kết nối linh hoạt
4 cổng LAN 1GbE, 2 USB 3.2 Gen1, 1 cổng mở rộng Mini-SAS HD – dễ dàng tích hợp vào hạ tầng sẵn có.
Mở rộng mạng
Khe PCIe Gen3 x8 cho card 10/25GbE, card SSD M.2 hoặc card kết hợp E10M20-T1 – sẵn sàng cho nhu cầu hiệu năng cao.
An toàn & bền bỉ
Quạt kép 120mm, độ ồn thấp 25 dB(A), nguồn 550W ổn định. Bảo hành 3 năm, mở rộng đến 5 năm với EW202.
Ứng dụng thực tế
Doanh nghiệp SMB
Lưu trữ tập trung, quản lý file server, đồng bộ dữ liệu nhóm, backup an toàn.
Ngành sáng tạo
Làm việc với file media dung lượng lớn, chỉnh sửa video 4K/8K mượt mà nhờ card mạng tốc độ cao.
Trung tâm dữ liệu nhỏ
Dùng làm storage tier 2, triển khai backup/DR, hỗ trợ ảo hóa nhẹ & mở rộng linh hoạt.
Phụ kiện & mở rộng
Nâng cấp RAM
DDR4 ECC SODIMM Synology, nâng cấp tối đa 32GB.
Mở rộng DX1222
Kết nối thêm DX1222 để mở rộng lên 24 bay.
Ổ cứng & SSD Synology
HAT3300, HAT5300, SAT5200, SNV3400/5400 đảm bảo tương thích & hiệu suất.
Card mở rộng
Card mạng 10/25GbE, card SSD M.2 hoặc card kết hợp E10M20-T1.
Kết luận
Synology DS2422+ là NAS để bàn quy mô lớn, kết hợp giữa dung lượng lưu trữ dồi dào, khả năng mở rộng linh hoạt và độ ổn định cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho SMB, văn phòng sáng tạo và trung tâm dữ liệu nhỏ.
👉 Liên hệ NAMHI để nhận báo giá & tư vấn triển khai DS2422+Thông số kỹ thuật phần cứng | ||
---|---|---|
CPU | Mẫu CPU | AMD Ryzen V1500B |
Số lượng CPU | 1 | |
Lõi CPU | 4 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 2.2 GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | ||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
| |
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 12 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 24 (DX1222 x 1) | |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. | |
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 4 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 2 | |
Cổng mở rộng | 1 | |
Loại cổng mở rộng | Mini-SAS HD | |
Ghi chú | Các cổng LAN 1GbE của thiết bị này có kích thước đơn vị truyền tối đa (MTU) là 1.500 byte. | |
PCIe | Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hình thức | Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 270 mm x 300 mm x 340 mm |
Trọng lượng | 9.5 kg | |
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 120 mm x 120 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
| |
Quạt hệ thống dễ thay thế | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 25 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 550 watt | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng* | 73.11 watt (Truy cập) 32.12 watt (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 249.63 BTU/hr (Truy cập) 109.67 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Ghi chú |
| |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm hoạt động | 8% đến 80% RH | |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
| |
Bảo hành | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể kéo dài đến 5 năm với EW202 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú |
| |
Môi trường | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
| |
Phụ kiện tùy chọn |
|