Lịch sử tìm kiếm

Tường Lửa Sophos XGS 4500: Hiệu suất đỉnh cao với Throughput 80 Gbps và độ tin cậy cấp doanh nghiệp

Sophos XGS 4500 là tường lửa 1U mạnh mẽ nhất, được thiết kế cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu đòi hỏi thông lượng cực lớn và thời gian hoạt động tối đa. Với hiệu suất đỉnh cao, khả năng mở rộng tối đa và các tính năng dự phòng cấp doanh nghiệp, XGS 4500 là nền tảng bảo mật vững chắc cho các hạ tầng mạng quan trọng.

  • Hiệu suất hàng đầu: Cung cấp Firewall Throughput lên đến 80,000 Mbps và Threat Protection Throughput 31,850 Mbps, được tăng tốc bởi chip Xstream NPU.
  • Độ tin cậy cấp doanh nghiệp: Trang bị ổ cứng SSD kép chạy RAID-1 và hỗ trợ tùy chọn nguồn cắm nóng (hot-swap) dự phòng bên trong, đảm bảo thời gian hoạt động tối đa.
  • Khả năng mở rộng tối đa: Tích hợp 2 khe cắm Flexi Port cho phép tùy chỉnh và mở rộng hạ tầng mạng với mật độ cổng cực cao, bao gồm các module 10GE/40GE SFP+.
  • Kết nối quang 10GE mật độ cao: Có sẵn 4 cổng SFP+ 10GE , 4 cổng 2.5GE và 4 cổng GE để đáp ứng mọi nhu cầu kết nối tốc độ cao.
SKU: XGS 4500
Danh mục: Sophos
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

So Sánh Thông Số Kỹ Thuật - Dòng Sophos XGS 1U Rackmount

ModelXGS 2100XGS 2300XGS 3100XGS 3300XGS 4300XGS 4500
Thông số chung
Form Factor1U1U1U1U1U1U
CPUIntel x86Intel x86Intel x86Intel x86Intel x86Intel x86
Memory8 GB DDR48 GB DDR416 GB DDR416 GB DDR432 GB DDR432 GB DDR4
SSD/Storage120 GB SSD120 GB SSD240 GB SSD240 GB SSD240 GB SSD2x 240 GB SSD RAID
Kết nối
Fixed ports Total8x GE, 2x SFP8x GE, 2x SFP8x GE, 2x SFP,
2x SFP+
8x GE, 2x SFP,
2x SFP+
4x GE, 4x 2.5GE,
4x SFP+
4x GE, 4x 2.5GE,
4x SFP+
Fixed PoE Ports------
Expansion Slots (1) (1) (1) (1) (2) (2)
Internal Wi-Fi------
Connectivity modulesOptionalOptionalOptionalOptionalOptionalOptional
Môi trường & Vật lý
Redundant Power Supply (Optional) (Optional) (Optional) (Optional) (Optional) (Optional)
Dimensions (mm) WxDxH438x405x44438x405x44438x405x44438x405x44438x510x44438x510x44
Weight (kg) unpacked4.7 kg4.7 kg4.7 kg4.7 kg8.7 kg9.7 kg
1