Lịch sử tìm kiếm

Tường Lửa Sophos XGS 2100: Hiệu suất cấp doanh nghiệp với chip Xstream và khe cắm Flexi Port

Sophos XGS 2100 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp quy mô vừa và các tổ chức có chi nhánh phân tán, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng kết nối linh hoạt trong một thiết kế rackmount 1U nhỏ gọn. Với kiến trúc Xstream và khe cắm Flexi Port, XGS 2100 sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu mạng ngày càng tăng.

  • Hiệu suất tăng tốc phần cứng: Trang bị chip Xstream NPU chuyên dụng , cung cấp Firewall Throughput lên đến 30,000 Mbps và Threat Protection Throughput 5,000 Mbps.
  • Kết nối đa dạng: Tích hợp sẵn 8 cổng GE copper, 2 cổng SFP fiber và 1 cặp cổng bypass LAN.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Có 1 khe cắm Flexi Port, cho phép tùy chọn thêm nhiều loại module kết nối khác nhau như 10GE SFP+ hoặc PoE.
  • Độ tin cậy cao: Thiết kế dạng rack 1U , hỗ trợ tùy chọn nguồn dự phòng (optional external) để đảm bảo hoạt động ổn định.
SKU: XGS 2100
Danh mục: Sophos
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

So Sánh Thông Số Kỹ Thuật - Dòng Sophos XGS 1U Rackmount

ModelXGS 2100XGS 2300XGS 3100XGS 3300XGS 4300XGS 4500
Thông số chung
Form Factor1U1U1U1U1U1U
CPUIntel x86Intel x86Intel x86Intel x86Intel x86Intel x86
Memory8 GB DDR48 GB DDR416 GB DDR416 GB DDR432 GB DDR432 GB DDR4
SSD/Storage120 GB SSD120 GB SSD240 GB SSD240 GB SSD240 GB SSD2x 240 GB SSD RAID
Kết nối
Fixed ports Total8x GE, 2x SFP8x GE, 2x SFP8x GE, 2x SFP,
2x SFP+
8x GE, 2x SFP,
2x SFP+
4x GE, 4x 2.5GE,
4x SFP+
4x GE, 4x 2.5GE,
4x SFP+
Fixed PoE Ports------
Expansion Slots (1) (1) (1) (1) (2) (2)
Internal Wi-Fi------
Connectivity modulesOptionalOptionalOptionalOptionalOptionalOptional
Môi trường & Vật lý
Redundant Power Supply (Optional) (Optional) (Optional) (Optional) (Optional) (Optional)
Dimensions (mm) WxDxH438x405x44438x405x44438x405x44438x405x44438x510x44438x510x44
Weight (kg) unpacked4.7 kg4.7 kg4.7 kg4.7 kg8.7 kg9.7 kg
1