Lịch sử tìm kiếm

Tường Lửa Sophos XGS 126w: Giải pháp Wi-Fi 5 hợp nhất, 12 cổng GE và hiệu suất được tăng tốc

Sophos XGS 126w là giải pháp tường lửa hợp nhất mạnh mẽ nhất trong dòng desktop Gen 1, được thiết kế cho các môi trường có yêu cầu cao về cả kết nối có dây và không dây. Với 12 cổng mạng, Wi-Fi tích hợp và hiệu suất được tăng tốc bởi chip Xstream, XGS 126w đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các văn phòng đông đúc hoặc cửa hàng lớn.

  • Kết nối hợp nhất toàn diện: Tích hợp sẵn Wi-Fi 5 (802.11ac) cùng 12 cổng GE copper, cung cấp khả năng kết nối dồi dào cho cả thiết bị có dây và không dây.
  • Hiệu suất được tăng tốc: Tích hợp chip Xstream NPU và 8GB RAM, mang lại Firewall Throughput 10,500 Mbps và Threat Protection Throughput 2,700 Mbps.
  • Linh hoạt và Mở rộng: Cung cấp 2 cổng PoE (tối đa 30W/cổng) và 1 khe cắm mở rộng (Expansion Slot) cho các module 3G/4G/5G hoặc Wi-Fi thứ hai.
  • Độ tin cậy cao: Hỗ trợ tùy chọn nguồn dự phòng (optional external) để đảm bảo hoạt động liên tục cho hệ thống.
SKU: XGS 126w
Danh mục: Sophos
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

So Sánh Thông Số Kỹ Thuật - Dòng Sophos XGS Desktop (Gen 1)

ModelXGS 87(w)XGS 107(w)XGS 116(w)XGS 126(w)XGS 136(w)
Thông số chung
Form FactorDesktopDesktopDesktopDesktopDesktop
CPUAMD x86AMD x86AMD x86AMD x86AMD x86
Memory4 GB DDR44 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR48 GB DDR4
SSD/Storage16 GB eMMC16 GB eMMC64 GB M.264 GB M.264 GB M.2
Kết nối
Fixed ports Total4 x GE copper
1 x SFP fiber
8 x GE copper
1 x SFP fiber
8 x GE copper
1 x SFP fiber
12 x GE copper10 x GE copper
2 x SFP fiber
Fixed PoE Ports-- (1 port) (2 ports) (2 ports)
Expansion Slots-- (1) (1) (1)
Internal Wi-FiWi-Fi 5Wi-Fi 5Wi-Fi 5Wi-Fi 5Wi-Fi 5
Connectivity modules--3G/4G/5G3G/4G/5G3G/4G/5G
Môi trường & Vật lý
Redundant Power Supply- (Optional) (Optional) (Optional) (Optional)
Dimensions (mm) WxDxH230x205x44230x205x44320x213x44320x213x44320x213x44
Weight (kg) unpacked1.36 kg1.4 kg2.2 kg2.4 kg2.4 kg
Noise level31/40 dBA31/40 dBA29/41 dBA29/43 dBA29/43 dBA

 

1