Lịch sử tìm kiếm

SonicWall NSa 5800 – Tường Lửa Gen 8 Hiệu Năng 30 Gbps, Chuẩn 40G Cho Data Center Và Doanh Nghiệp Lớn

Hiệu năng tường lửa 30 Gbps, thiết kế cho hạ tầng core network và trung tâm dữ liệu lớn.
Threat Prevention 24 Gbps / TLS 8 Gbps / VPN 21 Gbps, bảo vệ lưu lượng mã hóa tốc độ cao theo chuẩn TLS 1.3.
Multi-Gig Port 40G / 25G / 10G, tối ưu truyền dẫn và phân đoạn mạng hiệu suất cao.
RTDMI™ thế hệ mới – phát hiện zero-day trong bộ nhớ với độ chính xác gần tuyệt đối.
Capture ATP sandbox đa lớp, chống ransomware và APT, được chứng nhận ICSA ATD.
SonicOS 8 & NSM 3.0, REST API, Zero-Touch Deployment, AI-based analytics & policy automation.
Cyber Warranty 200.000 USD, bảo hiểm an ninh mạng độc quyền khi sử dụng gói APSS.

SKU: 03-SSC-7048
Danh mục: SonicWALL
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

SonicWall NSa Gen 8 Series – Hiệu Năng Vượt Trội, Chuẩn Bảo Mật Thế Hệ Mới

SonicWall NSa Gen 8 mang đến kiến trúc bảo mật thế hệ mới với hệ điều hành SonicOS 8, hiệu năng đột phá và khả năng phát hiện mối đe dọa tiên tiến nhờ công nghệ RTDMI™ & Capture ATP. Dòng sản phẩm này được thiết kế dành cho doanh nghiệp vừa, lớn và trung tâm dữ liệu cần hiệu suất cao, quản trị tập trung và khả năng bảo vệ lưu lượng mã hóa theo chuẩn TLS 1.3.

I. Thông số kỹ thuật chính (Technical Specifications)

ModelFirewallThreat PreventionTLS/SSL InspectionVPN ThroughputSPI ConnectionsStorage
NSa 28008 Gbps6 Gbps1.8 Gbps5.5 Gbps2M128 GB SSD
NSa 380012 Gbps8 Gbps3.0 Gbps8 Gbps3M256 GB SSD
NSa 480020 Gbps13 Gbps4.2 Gbps11 Gbps6M256 GB SSD
NSa 580030 Gbps24 Gbps8 Gbps21 Gbps8M256 GB SSD

II. Tính năng nổi bật (Key Highlights)

  • Hiệu năng vượt trội – Firewall throughput lên đến 30 Gbps, Threat Prevention đạt 24 Gbps.
  • Hỗ trợ TLS 1.3 – Giải mã và quét lưu lượng mã hóa nhanh hơn, bảo mật tốt hơn mà không ảnh hưởng tốc độ.
  • Multi-Gig Interfaces – Cổng 40G / 25G / 10G / 5G linh hoạt, tối ưu cho hạ tầng core network.
  • RTDMI™ thế hệ mới – Phát hiện mối đe dọa zero-day trong bộ nhớ theo thời gian thực, không cần chữ ký.
  • Capture ATP Cloud Sandbox – Sandbox đa lớp được chứng nhận ICSA ATD, bảo vệ trước ransomware và APT.
  • SonicOS 8 – Giao diện HTML5 hiện đại, hỗ trợ REST API, Zero-Touch và AI policy automation.
  • Cyber Warranty 200.000 USD – Bảo hiểm rủi ro an ninh mạng độc quyền qua Cysurance.

III. Công nghệ & Quản lý bảo mật (Core Technologies)

  • RTDMI™ (Real-Time Deep Memory Inspection) – Phân tích hành vi mã độc trực tiếp trong bộ nhớ.
  • RFDPI (Reassembly-Free Deep Packet Inspection) – Kiểm tra gói tin đến Layer 7 không ảnh hưởng hiệu năng.
  • Capture ATP – Sandbox đa tầng (Cloud + Memory + Virtualization) phân tích file nghi ngờ.
  • CFS 5.0 & DNS Security – Lọc web và DNS nâng cao, dựa trên danh tiếng (reputation-based filtering).
  • NSM 3.0 (Network Security Manager) – Quản trị cloud/on-prem, báo cáo real-time & automation.
  • Secure SD-WAN – Tích hợp sẵn, hỗ trợ BGP/OSPF/RIP và failover thông minh.
  • Cloud Secure Edge (SSE) – Kết nối bảo mật đến ứng dụng SaaS & nội bộ theo mô hình Zero-Trust.
  • WWAN USB 5G/4G – Tùy chọn backup đường truyền đảm bảo uptime liên tục.

IV. So sánh nhanh các model (Comparison Overview)

ModelUse CasePortsIdeal For
NSa 2800Firewall 8 Gbps, Threat 6 Gbps16x1GbE, 3x10G SFP+, 2 USB 3.0, 1 Console, 1 Mgmt. portSMB & chi nhánh lớn
NSa 3800Firewall 12 Gbps, Threat 8 Gbps24x1GbE, 10x10G SFP+, 2 USB 3.0, 1 Console, 1 Mgmt. portDoanh nghiệp tầm trung
NSa 4800Firewall 20 Gbps, Threat 13 Gbps24 * 1GbE Cu, 8*10G SFP+, 1 console (RJ45 to DB9), 2 USB (USB type-A)Trụ sở doanh nghiệp & hệ thống SD-Branch
NSa 5800Firewall 30 Gbps, Threat 24 Gbps24 * 1GbE Cu, 8*10G SFP+, 1 console (RJ45 to DB9), 2 USB (USB type-A)Data Center, Enterprise Core, Multi-WAN
    

 

1