SonicWall NSa Gen 8 Series – Hiệu Năng Vượt Trội, Chuẩn Bảo Mật Thế Hệ Mới
SonicWall NSa Gen 8 mang đến kiến trúc bảo mật thế hệ mới với hệ điều hành SonicOS 8, hiệu năng đột phá và khả năng phát hiện mối đe dọa tiên tiến nhờ công nghệ RTDMI™ & Capture ATP. Dòng sản phẩm này được thiết kế dành cho doanh nghiệp vừa, lớn và trung tâm dữ liệu cần hiệu suất cao, quản trị tập trung và khả năng bảo vệ lưu lượng mã hóa theo chuẩn TLS 1.3.
I. Thông số kỹ thuật chính (Technical Specifications)
Model | Firewall | Threat Prevention | TLS/SSL Inspection | VPN Throughput | SPI Connections | Storage |
---|
NSa 2800 | 8 Gbps | 6 Gbps | 1.8 Gbps | 5.5 Gbps | 2M | 128 GB SSD |
NSa 3800 | 12 Gbps | 8 Gbps | 3.0 Gbps | 8 Gbps | 3M | 256 GB SSD |
NSa 4800 | 20 Gbps | 13 Gbps | 4.2 Gbps | 11 Gbps | 6M | 256 GB SSD |
NSa 5800 | 30 Gbps | 24 Gbps | 8 Gbps | 21 Gbps | 8M | 256 GB SSD |
II. Tính năng nổi bật (Key Highlights)
- Hiệu năng vượt trội – Firewall throughput lên đến 30 Gbps, Threat Prevention đạt 24 Gbps.
- Hỗ trợ TLS 1.3 – Giải mã và quét lưu lượng mã hóa nhanh hơn, bảo mật tốt hơn mà không ảnh hưởng tốc độ.
- Multi-Gig Interfaces – Cổng 40G / 25G / 10G / 5G linh hoạt, tối ưu cho hạ tầng core network.
- RTDMI™ thế hệ mới – Phát hiện mối đe dọa zero-day trong bộ nhớ theo thời gian thực, không cần chữ ký.
- Capture ATP Cloud Sandbox – Sandbox đa lớp được chứng nhận ICSA ATD, bảo vệ trước ransomware và APT.
- SonicOS 8 – Giao diện HTML5 hiện đại, hỗ trợ REST API, Zero-Touch và AI policy automation.
- Cyber Warranty 200.000 USD – Bảo hiểm rủi ro an ninh mạng độc quyền qua Cysurance.
III. Công nghệ & Quản lý bảo mật (Core Technologies)
- RTDMI™ (Real-Time Deep Memory Inspection) – Phân tích hành vi mã độc trực tiếp trong bộ nhớ.
- RFDPI (Reassembly-Free Deep Packet Inspection) – Kiểm tra gói tin đến Layer 7 không ảnh hưởng hiệu năng.
- Capture ATP – Sandbox đa tầng (Cloud + Memory + Virtualization) phân tích file nghi ngờ.
- CFS 5.0 & DNS Security – Lọc web và DNS nâng cao, dựa trên danh tiếng (reputation-based filtering).
- NSM 3.0 (Network Security Manager) – Quản trị cloud/on-prem, báo cáo real-time & automation.
- Secure SD-WAN – Tích hợp sẵn, hỗ trợ BGP/OSPF/RIP và failover thông minh.
- Cloud Secure Edge (SSE) – Kết nối bảo mật đến ứng dụng SaaS & nội bộ theo mô hình Zero-Trust.
- WWAN USB 5G/4G – Tùy chọn backup đường truyền đảm bảo uptime liên tục.
IV. So sánh nhanh các model (Comparison Overview)
Model | Use Case | Ports | Ideal For |
---|
NSa 2800 | Firewall 8 Gbps, Threat 6 Gbps | 16x1GbE, 3x10G SFP+, 2 USB 3.0, 1 Console, 1 Mgmt. port | SMB & chi nhánh lớn |
NSa 3800 | Firewall 12 Gbps, Threat 8 Gbps | 24x1GbE, 10x10G SFP+, 2 USB 3.0, 1 Console, 1 Mgmt. port | Doanh nghiệp tầm trung |
NSa 4800 | Firewall 20 Gbps, Threat 13 Gbps | 24 * 1GbE Cu, 8*10G SFP+, 1 console (RJ45 to DB9), 2 USB (USB type-A) | Trụ sở doanh nghiệp & hệ thống SD-Branch |
NSa 5800 | Firewall 30 Gbps, Threat 24 Gbps | 24 * 1GbE Cu, 8*10G SFP+, 1 console (RJ45 to DB9), 2 USB (USB type-A) | Data Center, Enterprise Core, Multi-WAN |
| | | |