Lịch sử tìm kiếm

SonicWALL NSa 2700 – Tường Lửa Gen 7 Hiệu Năng Doanh Nghiệp Cho Hệ Thống Mạng Quy Mô Trung Bình

Hiệu năng tường lửa đến 16 Gbps, bảo mật doanh nghiệp với khả năng xử lý lưu lượng mã hóa lớn.
Cổng 10G SFP+ tốc độ cao, kết nối backbone hoặc datacenter mà không giới hạn băng thông.
Hỗ trợ hơn 1.5 triệu phiên đồng thời, đáp ứng môi trường đa người dùng hoặc hạ tầng hybrid-cloud.
Bảo mật đa lớp RTDMI™ & Capture ATP, chặn đứng tấn công zero-day và ransomware nâng cao.
Hỗ trợ SD-WAN, clustering và link failover, tối ưu hóa hiệu suất mạng nhiều đường truyền.
Quản lý tập trung qua SonicWall NSM hoặc REST API, dễ dàng tích hợp vào hạ tầng IT doanh nghiệp.

SKU: 02-SSC-8198
Danh mục: SonicWALL
Liên hệ

Chính sách bán hàng

Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ

Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý

Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Miễn phí giao hàng toàn quốc

Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh 0915 206 133

Hỗ trợ Kỹ thuật 098 336 5702

Email info@namhi.com.vn

SonicWall ProductsSKU
NSa 2700 Series
SonicWall NSa 2700 – High-Performance Next-Generation Firewall for Enterprise Protection (Appliance Only, No Subscription)#02-SSC-4324
Secure Upgrade Plus
SonicWall NSa 2700 Secure Upgrade Plus – Advanced Edition 2 Year
SonicWall NSa 2700 Appliance with 2-Year Advanced Protection Services Suite (APSS) including Capture ATP, Gateway Anti-Virus, Anti-Spyware, Intrusion Prevention, Application Firewall Service, Content Filtering, Comprehensive Anti-Spam, DNS Filtering, 24×7 Support with Firmware Updates and NSM Integration.
#02-SSC-8199
SonicWall NSa 2700 Appliance + Subscription + Support Bundle
SonicWall NSa 2700 TotalSecure – Advanced Edition 1 Year
SonicWall NSa 2700 Appliance with 1-Year Advanced Protection Security Suite (APSS) including Capture ATP, Gateway Anti-Virus, Anti-Spyware, Intrusion Prevention, Application Firewall Service, Content Filtering, Comprehensive Anti-Spam, DNS Filtering, 24×7 Support, and SaaS/NSM On-Prem Management with 7-Day Alerting & Reporting.
#02-SSC-8198

I. Thông số kỹ thuật (Technical Specifications)

FirewallNSa 2700NSa 3700NSa 4700NSa 5700NSa 6700
Operating systemSonicOS 7
Interfaces16x1GbE,
3x10G SFP+,
2 USB 3.0,
1 Console,
1 Mgmt. port
24x1GbE,
6x10G SFP+,
4x5G SFP+,
2 USB 3.0,
1 Console,
1 Mgmt. port
6 x
10G/5G/2.5G/1G
(SFP+);
24 x 1GbE Cu
2 USB 3.0,
1 Console,
1 Mgmt. port
6 x
10G/5G/2.5G/1G
(SFP+); 2x
10G/5G/2.5G/1G
(Cu); 24 x 1GbE Cu
2 USB 3.0,
1 Console,
1 Mgmt. port
2x40G; 8x25G,
4 x10G/5G/2.5/1G
SFP+, 4 x
10G/5G/2.5G/1G
16 x 1GbE (Cu)
2 USB 3.0,
1 Console,
1 Mgmt. port
Storage64GB M.2128GB M.2128GB M.2128GB M.2256GB M.2
ExpansionStorage Expansion Slot (Up to 256GB)Storage Expansion Slot (Up to 256GB)Storage Expansion Slot (Up to 1TB)Storage Expansion Slot (Up to 1TB)Storage Expansion Slot (Up to 1TB)
VLAN interfaces256256512512512
Maximum access points supported3232512512512
Firewall/VPN PerformanceNSa 2700NSa 3700NSa 4700NSa 5700NSa 6700
Firewall inspection throughput15.2 Gbps5.2 Gbps18 Gbps28 Gbps36 Gbps
Threat Prevention throughput3 Gbps3.5 Gbps9.5 Gbps15 Gbps19 Gbps
Application inspection throughput3.6 Gbps4.2 Gbps11 Gbps18 Gbps20 Gbps
IPS throughput3.4 Gbps3.8 Gbps10 Gbps17 Gbps20 Gbps
Anti-malware inspection throughput2.9 Gbps3.5 Gbps9.5 Gbps16 Gbps18.5 Gbps
TLS/SSL decryption and inspection throughput (DPI SSL)800 Mbps850 Mbps5 Gbps7 Gbps9 Gbps
IPSec VPN throughput2.1 Gbps2.2 Gbps11 Gbps15 Gbps19 Gbps
Connections per second21,500/sec22,500/sec115,000/sec228,000/sec228,000/sec
Maximum connections (SPI)1,500,0002,000,0004,000,0005,000,0008,000,000
Maximum connections (DPI)500,000750,0002,000,0003,500,0006,000,000
Maximum connections (DPI SSL)125,000150,000350,000350,000750,000

II. Tính năng nổi bật (Key Highlights)

  •  Hiệu năng mạnh mẽ từ 5.2 Gbps đến 36 Gbps – đáp ứng hạ tầng từ SMB đến Enterprise.
  •  Kiến trúc phần cứng Gen 7 với CPU đa lõi, bộ nhớ M.2 tốc độ cao và cổng Multi-Gig/10G linh hoạt.
  •  SonicOS 7.0 – giao diện web HTML5 mới, trực quan, hỗ trợ REST API và Zero-Touch Deployment.
  •  Tích hợp SD-WAN, QoS thông minh và clustering để đảm bảo hiệu suất ổn định, độ sẵn sàng cao.
  •  Hỗ trợ tới 12 triệu kết nối đồng thời và hàng trăm nghìn kết nối DPI-SSL an toàn.
  •  Thiết kế rackmount 1U nhỏ gọn, tiết kiệm điện năng, dễ triển khai tại trung tâm dữ liệu hoặc chi nhánh.

III. Công nghệ & Quản lý bảo mật (Core Technologies)

  • RTDMI™ (Real-Time Deep Memory Inspection) – công nghệ phát hiện mối đe dọa zero-day độc quyền của SonicWall.
  • Capture ATP Sandbox – cơ chế phân tích đa tầng (cloud + hypervisor) được chứng nhận ICSA ATD.
  • SonicWall NSM (Network Security Manager) – nền tảng quản lý tập trung cloud hoặc on-prem.
  • Native SD-WAN – tích hợp sẵn, không cần license riêng, hỗ trợ link failover và dynamic path selection.
  • Application Control & Visualization – hiển thị và kiểm soát truy cập theo ứng dụng, người dùng hoặc nhóm.
  • Zero-Touch Deployment – triển khai tự động, tối ưu thời gian cấu hình firewall mới.
  • Cyber Warranty trị giá 200.000 USD – bảo hiểm an ninh mạng độc quyền cho gói Advanced Protection.
  • Cloud Secure Edge (SSE) – mô hình SASE giúp bảo mật truy cập từ xa mà không cần VPN vật lý.
1