Peplink MAX 700 (MAS-GN2-R) là router di động công nghiệp cao cấp, được tối ưu cho các môi trường yêu cầu kết nối linh hoạt và độ tin cậy tuyệt đối. Với khả năng gắn cùng lúc bốn USB modem LTE/3G từ hơn 100 nhà mạng toàn cầu, thiết bị tạo thành một “hub” kết nối mạnh mẽ, giúp người dùng duy trì băng thông ổn định ngay cả trong điều kiện mạng yếu hoặc biến động.
Trang bị SpeedFusion™ Bandwidth Bonding độc quyền của Peplink, MAX 700 có thể gộp tổng băng thông từ nhiều kết nối di động hoặc WAN khác nhau, đảm bảo hiệu năng cao và độ trễ thấp cho các ứng dụng thời gian thực như camera giám sát, phát sóng lưu động hay truyền dữ liệu xe lửa, tàu biển. Công nghệ Hot Failover giúp tự động chuyển sang đường truyền dự phòng trong tích tắc, giữ luồng kết nối liền mạch 24/7.
MAX 700 hỗ trợ 2× Gigabit WAN, 4× Gigabit LAN và 4× USB modem, cùng Wi-Fi dual-band 802.11ac cho cả WAN và AP. Thiết bị đạt các chứng nhận EN 50155 (ứng dụng đường sắt) và EN 61373 (chống rung và va đập), đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt – từ trung tâm điều khiển lưu động, xe chuyên dụng, đến hệ thống giám sát công nghiệp. Quản trị tập trung qua InControl2 giúp người quản lý giám sát trạng thái, cấu hình và cập nhật firmware từ xa chỉ với vài thao tác.
Với throughput router 400 Mbps và SpeedFusion 60 Mbps, Peplink MAX 700 là lựa chọn hoàn hảo cho các tổ chức cần giải pháp kết nối đa mạng, di động, an toàn và có thể vận hành ở bất kỳ đâu.
Peplink MAX 700 (MAS-GN2-R) – Technical Specifications |
---|
WAN Interface | 2× Gigabit Ethernet WAN + 4× USB WAN (4G/3G modem) |
LAN Interface | 4× Gigabit Ethernet LAN |
Wi-Fi Interface | Dual-band 802.11ac/a/b/g/n (AP & WAN) |
Router Throughput | 400 Mbps |
SpeedFusion Throughput (No Encryption) | 100 Mbps |
SpeedFusion Throughput (256-bit AES) | 60 Mbps |
Recommended Users | Up to 150 users |
SpeedFusion / PepVPN Peers | 2 peers |
Wi-Fi Operating Frequency | 2.4 GHz (2412–2472 MHz) / 5 GHz (5180–5825 MHz) |
Power Input | 12 V–48 V DC, 3 A (AC Adapter 100–240 V included) |
Power Consumption | 28 W (max.) |
Enclosure | Rugged metal housing |
Certifications | FCC, CE, RoHS, EN 50155, EN 61373, EN 61000 |
Operating Temperature | -40 °C ~ 65 °C |
Dimensions (W × D × H) | 260 × 143 × 39.5 mm |
Weight | 1.2 kg (2.65 lb) |
Warranty | 1-Year Limited Warranty |