Peplink B One là router SD-WAN thế hệ mới, kết hợp hiệu năng mạnh mẽ của dòng Balance và sự linh hoạt của Surf SOHO trong một thiết bị duy nhất. Được thiết kế cho môi trường Fixed Wireless Access (FWA)- mạng Internet băng rộng không dây cố định, nơi người dùng không cần kéo cáp quang mà dùng kết nối 4G/5G hoặc Starlink làm đường truyền chính (hoặc dự phòng), B One cho phép gộp và cân bằng băng thông từ nhiều nguồn Internet khác nhau – từ cáp quang, 5G/LTE đến Starlink – giúp đảm bảo kết nối ổn định, tốc độ cao và sẵn sàng cho mọi tình huống.
Thiết bị sở hữu 2 cổng Gigabit WAN và 1 cổng USB-C WAN (dùng cho điện thoại hoặc thiết bị di động), cùng 4 cổng Gigabit LAN đáp ứng nhu cầu mạng nội bộ đa lớp. Tích hợp Wi-Fi 6 (2x2 MIMO) dual-band hoạt động đồng thời ở 2.4GHz và 5GHz, hỗ trợ vừa làm Wi-Fi WAN vừa phát sóng Wi-Fi AP – tối ưu cho cả văn phòng lẫn hộ gia đình.
SpeedFusion – công nghệ cốt lõi của Peplink – mang đến khả năng bonding, Hot Failover và Smoothing giúp ghép nhiều đường truyền thành một kết nối ảo duy nhất, đảm bảo độ ổn định cho các ứng dụng quan trọng như hội nghị trực tuyến, livestream, hoặc vận hành IoT. Nhờ đó, B One không chỉ phù hợp cho SMB và SOHO, mà còn lý tưởng cho người dùng cần load balance nhiều đường truyền Starlink hoặc LTE.
Quản lý thiết bị được đơn giản hóa tối đa thông qua nền tảng đám mây InControl2, cho phép giám sát lưu lượng, hiệu năng, cấu hình và cập nhật firmware chỉ với vài thao tác. Với thiết kế gọn nhẹ, tiêu thụ điện năng thấp (6–15W), và độ bền công nghiệp, Peplink B One là giải pháp SD-WAN “tất cả trong một” giúp tối ưu chi phí mà vẫn giữ hiệu năng cao cho mạng doanh nghiệp hiện đại.
Peplink B One – Technical Specifications |
---|
WAN Interface | 2× GE WAN + 1× USB-C WAN (Wi-Fi / Mobile Tethering) |
LAN Interface | 4× GE LAN |
Wi-Fi Interface | Wi-Fi 6 (2x2 MIMO), Simultaneous Dual-Band 2.4GHz / 5GHz |
Router Throughput | 1 Gbps |
SpeedFusion VPN Throughput | 400 Mbps (No Encryption) / 200 Mbps (256-bit AES) |
Recommended Users | 1 – 150 người dùng |
SpeedFusion / PepVPN Peers | 2 (mặc định), mở rộng lên 5 / 10 / 20 qua license |
Wi-Fi Features | Wi-Fi WAN, AP Mode, Multiple SSID, VLAN, Captive Portal, RADIUS |
Power Input | 10V–30V DC / Adapter 100–240V AC |
Power Consumption | 6W (nominal) / 15W (max, without USB-C output) |
Dimensions (W × D × H) | 262 × 161 × 33.5 mm |
Weight | 727 g (1.6 lb) |
Operating Temperature | -40°C ~ 45°C |
Humidity | 10% – 90% (non-condensing) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Warranty | 1-Year Limited Warranty |