






/file/media/images/product/102025/433g6.jpg)
/file/media/images/product/102025/433g5.jpg)
/file/media/images/product/102025/4.jpg)
/file/media/images/product/102025/433g4.jpg)
/file/media/images/product/102025/433g.jpg)
/file/media/images/product/102025/433g3.jpg)
/file/media/images/product/102025/433g2.jpg)
FortiAP 433G - Access Point Wi-Fi 6E Tri-Radio 4x4 MU-MIMO
✔ Wi-Fi 6E chuẩn 802.11ax, tri-radio (2.4GHz + 5GHz + 6GHz)
✔ MU-MIMO 4x4, tốc độ kết hợp đến 5.4Gbps
✔ 1 × 2.5GbE uplink + 1 × 1GbE, quản lý FortiGate/FortiLAN Cloud
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
FortiAP 433G – Access Point Wi-Fi 6E Tri-Radio 4x4 MU-MIMO cho doanh nghiệp hiện đại
FortiAP 433G mang đến khả năng kết nối Wi-Fi 6E tri-radio (2.4GHz + 5GHz + 6GHz), MU-MIMO 4x4 với tốc độ tổng cộng hơn 5.4Gbps. Đây là giải pháp lý tưởng cho campus, chi nhánh và môi trường mật độ cao, nơi đòi hỏi hiệu năng vượt trội và bảo mật chặt chẽ.
Điểm nổi bật của FortiAP 433G
Wi-Fi 6E Tri-Radio
Hỗ trợ 2.4GHz, 5GHz và 6GHz, kèm radio quét bảo mật 24/7 cho hiệu quả kết nối và an ninh cao nhất.
Hiệu năng MU-MIMO 4x4
Tổng tốc độ đến 574 Mbps + 2402 Mbps + 2402 Mbps, phục vụ mật độ người dùng cao.
Kết nối uplink tốc độ cao
1 × 2.5GbE uplink + 1 × 1GbE PoE, đảm bảo băng thông và linh hoạt triển khai.
Bảo mật toàn diện
Tích hợp Fortinet Security Fabric: Firewall, IPS, Application Control, Web Filter, tuân thủ PCI DSS.
Quản lý tập trung
Hỗ trợ FortiGate hoặc FortiLAN Cloud, hợp nhất quản lý mạng có dây và không dây.
Ứng dụng thực tế
Campus & Đại học
Kết nối hàng nghìn sinh viên với roaming mượt mà, băng thông dồi dào cho e-learning.
Trung tâm thương mại
Đảm bảo Wi-Fi công cộng an toàn, phục vụ lượng lớn người dùng đồng thời.
Doanh nghiệp đa chi nhánh
Quản lý tập trung, mở rộng dễ dàng cho nhiều chi nhánh mà vẫn duy trì tính bảo mật cao.
Phụ kiện & mở rộng
PoE Injector
Cấp nguồn PoE 802.3at cho FortiAP 433G, triển khai linh hoạt.
FortiCare Support
Gói hỗ trợ kỹ thuật 8x5 hoặc 24x7, đảm bảo an tâm vận hành dài hạn.
FortiLAN Cloud
Quản lý từ xa, giám sát và tối ưu hệ thống Wi-Fi trên nền tảng cloud.
Kết luận
FortiAP 433G là Access Point Wi-Fi 6E tri-radio mạnh mẽ, kết hợp tốc độ cao, bảo mật nâng cao và quản lý tập trung. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp lớn, campus, trung tâm thương mại và môi trường mật độ cao.
👉 Liên hệ NAMHI để nhận báo giá & tư vấn triển khai FortiAP 433GFORTIAP 431G | FORTIAP 433G | |
---|---|---|
Hardware | ||
Hardware Type | Indoor AP | |
Number of Radios | 3 + 1 BLE | |
Number of Antennas | Internal: x4 Dual band Wi-Fi + x4 Tri-band Wi-Fi & Scanning + 1 Single band 2.4GHz BLE/ ZigBee | External: x4 Dual band Wi-Fi + x4 Tri-band Wi-Fi & Scanning Internal: 1 Single band 2.4GHz BLE/ZigBee |
Antenna Type and Peak Gain | PIFA antenna. Dual band: 4.0 dBi for 2.4GHz, 5.6 dBi for 5 GHz Tr-band: 4.0 dBi for 2.4GHz, 6.0 dBi for 5 GHz & 5.7dBi for 6GHz band BLE antenna: 5.1dBi for 2.4Ghz | Omni Directional antenna. Dual band: 5.0 dBi for 2.4GHz, 5.0 dBi for 5 GHz Tr-band: 5.0 dBi for 2.4GHz, 5.0 dBi for 5 GHz & 4.0dBi for 6GHz band BLE PIFA antenna Single band: 4.0dBi for 2.4GHz |
Frequency Bands (GHz) | 2.400–2.4835, 5.150–5.250, 5.250–5.350, 5.470–5.725, 5.725–5.850, 5.925–6.425, 6.425–6.525, 6.525–7, 5.925–6.875, 6.875–7.125 | |
Radio 1 Capabilities | Frequency band: 2.4GHz Channel width: 20/40MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 4x4 Service | |
Radio 2 Capabilities | Frequency band: 5.0GHz Channel width: 20/40/80/80+80MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 4x4 Service | |
Radio 3 Capabilities | Frequency bands: 6.0GHz Channel width: 20/40/80/160MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 4x4 Service and 2x2 scanning | |
Maximum Data Rate | Radio 1: up to 1148 Mbps Radio 2: up to 2402 Mbps Radio 3: : Up to 4804 Mbps | |
Bluetooth Low Energy Radio | Bluetooth scanning and iBeacon advertisement @ 10 dBm max TX power | |
Interfaces | x2 100/1000/2500/5000 Base-T RJ45, 1 Type 3.0 USB, 1 RS-232 RJ45 Serial Port | |
Power over Ethernet (PoE) | 1 802.3bt PoE default or x2 802.3at PoE (Dual PoE current sharing) | |
Simultaneous SSIDs | Up to 24 | |
EAP Type(s) | EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST | |
User/Device Authentication | WPA™, WPA2™, and WPA3™ with 802.1x or preshared key, WEP, Web Captive Portal, MAC blocklist & allowlist | |
Maximum Tx Power (Conducted) | Radio 1: 2.4GHz: 27 dBm / 501 mW (4 chains combined) Radio 2: 5GHz: 26 dBm / 400 mW (4 chains combined) Radio 3: 6GHz: 24 dBm 251 mW (4 chains combined @ 160MHz BW) | |
Kensington Lock | Yes | |
IEEE Standards | 802.11a, 802.11b, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.11ac, 802.11ax, 802.1X, 802.3ad, 802.3at, 802.3bt, 802.3az | |
SSID Types Supported | Local-Bridge, Tunnel, and Mesh | |
Per Radio Client Capacity | Up to 512 clients per radio (Radio1, Radio2 and Radio3) | |
Cellular Co-existence | Yes | |
LED Off Mode | Yes | |
Advanced 802.11 Features | ||
OFDMA | Yes | |
Spatial Reuse (BSS Coloring) | Yes | |
UL MU-MIMO | Yes | |
DL-MU-MIMO | Yes | |
Enhanced Target Wake Time (TWT) | Yes | |
ZeroWait DFS | No | |
Wireless Monitoring Capabilities | ||
Rogue Scan radio modes | Background, Dedicated | |
WIPS / WIDS radio modes | Background, Dedicated (recommended) | |
Packet Sniffer Mode | Yes | |
Spectrum Analyzer | Yes | |
Dimensions | ||
Length x Width x Height | 8.85x 8.85 x 2.12 inches 225.0x 225.0 x 54.0 mm | |
Weight | 3.05 lbs (1.4 kg) | 3.05 lbs (1.4 kg) |
Mounting Options | Ceiling, T-Rail, and Wall | |
Included Accessories | Standard Mount kit for Ceiling, T-Rail, and Wall | |
Environment | ||
Power Supply | SP-FAP400-PA-XX or 802.3bt PoE. Also supports Dual PoE sharing with 2x 802.3at PoE (GPI-130) or Single 802.at PoE (GPI-130) with No USB and reduced Transmit power | |
Power Consumption (Maximum) | 31.7 Watts | |
Humidity | 5 - 90% non condensing | |
Operating / Storage Temperature | 32°–122°F (0° - 50°C) / -22°–158°F (-30°–70°C) | |
Directives | Low Voltage Directive • RoHS | |
UL2043 Plenum Material | Yes | |
Mean Time Between Failures | > 10 Years | |
IP Rating | N/A | |
Surge Protection Built In | Yes | |
Hit-less PoE Failover | No | |
Certifications | ||
WiFi Alliance Certified | Yes | |
DFS | CE | |
Warranty | ||
Limited Lifetime Warranty | Yes |