




/file/media/images/product/102025/431g-new-1.png)
/file/media/images/product/102025/431g4.jpg)
/file/media/images/product/102025/431g3.jpg)
/file/media/images/product/102025/431g2.jpg)
/file/media/images/product/102025/431g1.jpg)
FortiAP 431G - Access Point Wi-Fi 6E Tri-Radio hiệu năng cao
✔ Wi-Fi 6E (802.11ax) tri-radio, MU-MIMO 4x4
✔ Tốc độ tổng trên 5Gbps, roaming mượt mà
✔ 1 × 2.5GbE uplink + 1 × 1GbE PoE, quản lý FortiGate/FortiLAN Cloud
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
FortiAP 431G – Access Point Wi-Fi 6E Tri-Radio cho doanh nghiệp lớn và campus
FortiAP 431G được thiết kế cho môi trường mật độ cao, mang đến công nghệ Wi-Fi 6E tri-radio với MU-MIMO 4x4, tốc độ tổng cộng trên 5Gbps. Với khả năng quản lý tập trung và bảo mật Fortinet Fabric, thiết bị này là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp lớn, campus và chi nhánh hiện đại.
Điểm nổi bật của FortiAP 431G
Wi-Fi 6E Tri-Radio
Hỗ trợ 2.4GHz + 5GHz + 6GHz, kèm radio quét bảo mật toàn thời gian, giảm nhiễu và tăng hiệu suất.
MU-MIMO 4x4
Tốc độ kết hợp đến 574 Mbps + 2402 Mbps + 2402 Mbps, đáp ứng mật độ người dùng cao.
Cổng uplink tốc độ cao
1 × 2.5GbE uplink + 1 × 1GbE PoE, triển khai dễ dàng cho hạ tầng mạng doanh nghiệp.
Bảo mật tích hợp
Fortinet Security Fabric với Firewall, IPS, Application Control, Web Filter, tuân thủ PCI DSS.
Quản lý tập trung
Hỗ trợ FortiGate hoặc FortiLAN Cloud, hợp nhất quản lý mạng có dây và không dây.
Ứng dụng thực tế
Doanh nghiệp lớn
Kết nối ổn định cho hàng nghìn nhân viên, hỗ trợ hội nghị trực tuyến và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng.
Campus & giáo dục
Wi-Fi mật độ cao cho lớp học thông minh, hội trường lớn và e-learning chất lượng cao.
Trung tâm thương mại
Đảm bảo Wi-Fi công cộng an toàn và mượt mà cho hàng nghìn khách hàng cùng lúc.
Phụ kiện & mở rộng
PoE Injector
Cấp nguồn PoE 802.3at, triển khai linh hoạt FortiAP 431G ở nhiều vị trí.
FortiCare Support
Gói hỗ trợ kỹ thuật 8x5 hoặc 24x7, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định lâu dài.
FortiLAN Cloud
Giúp quản lý và giám sát Wi-Fi từ xa trên nền tảng đám mây.
Kết luận
FortiAP 431G là Access Point Wi-Fi 6E tri-radio, kết hợp tốc độ cao, bảo mật nâng cao và quản lý tập trung. Đây là giải pháp Wi-Fi lý tưởng cho doanh nghiệp lớn, campus và môi trường mật độ cao.
👉 Liên hệ NAMHI để nhận báo giá & tư vấn triển khai FortiAP 431GFORTIAP 431G | FORTIAP 433G | |
---|---|---|
Hardware | ||
Hardware Type | Indoor AP | |
Number of Radios | 3 + 1 BLE | |
Number of Antennas | Internal: x4 Dual band Wi-Fi + x4 Tri-band Wi-Fi & Scanning + 1 Single band 2.4GHz BLE/ ZigBee | External: x4 Dual band Wi-Fi + x4 Tri-band Wi-Fi & Scanning Internal: 1 Single band 2.4GHz BLE/ZigBee |
Antenna Type and Peak Gain | PIFA antenna. Dual band: 4.0 dBi for 2.4GHz, 5.6 dBi for 5 GHz Tr-band: 4.0 dBi for 2.4GHz, 6.0 dBi for 5 GHz & 5.7dBi for 6GHz band BLE antenna: 5.1dBi for 2.4Ghz | Omni Directional antenna. Dual band: 5.0 dBi for 2.4GHz, 5.0 dBi for 5 GHz Tr-band: 5.0 dBi for 2.4GHz, 5.0 dBi for 5 GHz & 4.0dBi for 6GHz band BLE PIFA antenna Single band: 4.0dBi for 2.4GHz |
Frequency Bands (GHz) | 2.400–2.4835, 5.150–5.250, 5.250–5.350, 5.470–5.725, 5.725–5.850, 5.925–6.425, 6.425–6.525, 6.525–7, 5.925–6.875, 6.875–7.125 | |
Radio 1 Capabilities | Frequency band: 2.4GHz Channel width: 20/40MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 4x4 Service | |
Radio 2 Capabilities | Frequency band: 5.0GHz Channel width: 20/40/80/80+80MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 4x4 Service | |
Radio 3 Capabilities | Frequency bands: 6.0GHz Channel width: 20/40/80/160MHz Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM MIMO Chains: 4x4 Service and 2x2 scanning | |
Maximum Data Rate | Radio 1: up to 1148 Mbps Radio 2: up to 2402 Mbps Radio 3: : Up to 4804 Mbps | |
Bluetooth Low Energy Radio | Bluetooth scanning and iBeacon advertisement @ 10 dBm max TX power | |
Interfaces | x2 100/1000/2500/5000 Base-T RJ45, 1 Type 3.0 USB, 1 RS-232 RJ45 Serial Port | |
Power over Ethernet (PoE) | 1 802.3bt PoE default or x2 802.3at PoE (Dual PoE current sharing) | |
Simultaneous SSIDs | Up to 24 | |
EAP Type(s) | EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST | |
User/Device Authentication | WPA™, WPA2™, and WPA3™ with 802.1x or preshared key, WEP, Web Captive Portal, MAC blocklist & allowlist | |
Maximum Tx Power (Conducted) | Radio 1: 2.4GHz: 27 dBm / 501 mW (4 chains combined) Radio 2: 5GHz: 26 dBm / 400 mW (4 chains combined) Radio 3: 6GHz: 24 dBm 251 mW (4 chains combined @ 160MHz BW) | |
Kensington Lock | Yes | |
IEEE Standards | 802.11a, 802.11b, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.11ac, 802.11ax, 802.1X, 802.3ad, 802.3at, 802.3bt, 802.3az | |
SSID Types Supported | Local-Bridge, Tunnel, and Mesh | |
Per Radio Client Capacity | Up to 512 clients per radio (Radio1, Radio2 and Radio3) | |
Cellular Co-existence | Yes | |
LED Off Mode | Yes | |
Advanced 802.11 Features | ||
OFDMA | Yes | |
Spatial Reuse (BSS Coloring) | Yes | |
UL MU-MIMO | Yes | |
DL-MU-MIMO | Yes | |
Enhanced Target Wake Time (TWT) | Yes | |
ZeroWait DFS | No | |
Wireless Monitoring Capabilities | ||
Rogue Scan radio modes | Background, Dedicated | |
WIPS / WIDS radio modes | Background, Dedicated (recommended) | |
Packet Sniffer Mode | Yes | |
Spectrum Analyzer | Yes | |
Dimensions | ||
Length x Width x Height | 8.85x 8.85 x 2.12 inches 225.0x 225.0 x 54.0 mm | |
Weight | 3.05 lbs (1.4 kg) | 3.05 lbs (1.4 kg) |
Mounting Options | Ceiling, T-Rail, and Wall | |
Included Accessories | Standard Mount kit for Ceiling, T-Rail, and Wall | |
Environment | ||
Power Supply | SP-FAP400-PA-XX or 802.3bt PoE. Also supports Dual PoE sharing with 2x 802.3at PoE (GPI-130) or Single 802.at PoE (GPI-130) with No USB and reduced Transmit power | |
Power Consumption (Maximum) | 31.7 Watts | |
Humidity | 5 - 90% non condensing | |
Operating / Storage Temperature | 32°–122°F (0° - 50°C) / -22°–158°F (-30°–70°C) | |
Directives | Low Voltage Directive • RoHS | |
UL2043 Plenum Material | Yes | |
Mean Time Between Failures | > 10 Years | |
IP Rating | N/A | |
Surge Protection Built In | Yes | |
Hit-less PoE Failover | No | |
Certifications | ||
WiFi Alliance Certified | Yes | |
DFS | CE | |
Warranty | ||
Limited Lifetime Warranty | Yes |