

/file/media/images/product/102025/c1300-48p-4x-1.jpg)
/file/media/images/product/102025/c1300-48p-4x.jpg)
Cisco Catalyst C1300-48P-4X – Switch PoE+ 48 port Gigabit + 4 uplink 10G SFP+, hiệu năng mạnh mẽ cho SMB
- ✔ 48 port Gigabit PoE+ + 4 uplink 10G SFP+ – cung cấp kết nối và cấp nguồn tốc độ cao.
- ✔ PoE+ công suất 370 W – đáp ứng hạ tầng Wi-Fi 6, camera, điện thoại IP quy mô lớn.
- ✔ Uplink 10G SFP+ – đảm bảo băng thông lớn, sẵn sàng cho hệ thống mở rộng.
- ✔ Hiệu năng non-blocking, hỗ trợ Layer 3 static routing, VLAN, QoS, IGMP Snooping.
- ✔ Bảo mật nâng cao: 802.1X, DHCP Snooping, IP Source Guard, DAI.
- ✔ Quản lý thông minh qua Cisco Business Dashboard & Mobile App (Bluetooth).
- ✔ Bảo hành trọn đời (Limited Lifetime Warranty) – vận hành ổn định, đáng tin cậy 24/7.
Chính sách bán hàng
Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ
Giá cạnh tranh, ưu đãi dự án & đại lý
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Bảo hành minh bạch, chuyên nghiệp
Hỗ trợ trực tuyến
Cisco Catalyst 1300 Series – Khi mạng doanh nghiệp trở nên đơn giản, mạnh mẽ và thông minh hơn
1. Thời điểm để tái định nghĩa kết nối
Trong thời đại mà mọi hoạt động – từ dữ liệu, thoại, video cho đến ứng dụng đám mây – đều dựa vào mạng, việc duy trì kết nối ổn định và bảo mật không còn là lựa chọn, mà là điều kiện sống còn. Thế nhưng, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) vẫn gặp khó: hệ thống phức tạp, quản trị mất thời gian, chi phí cao, bảo mật kém linh hoạt.
Cisco Catalyst 1300 Series ra đời để đơn giản hóa hạ tầng mạng doanh nghiệp mà vẫn đảm bảo hiệu năng và an toàn tuyệt đối – một bước tiến cho kỷ nguyên kết nối thông minh.

2. Giải pháp từ trái tim của chuyên gia mạng
Cisco Catalyst 1300 không chỉ là thiết bị chuyển mạch. Đó là trái tim của hệ thống mạng thông minh, được thiết kế để:
Kết nối mọi thứ
Từ máy tính nhân viên, điện thoại IP đến camera an ninh và điểm truy cập Wi-Fi.
Bảo vệ mọi gói dữ liệu
Lớp bảo mật doanh nghiệp ngay từ cổng vào, chủ động và liên tục.
Quản lý mọi nơi
Qua Cisco Business Dashboard hoặc ứng dụng di động chỉ bằng vài thao tác chạm.

3. Sức mạnh được tinh gọn – Khi hiệu suất và giá trị gặp nhau
Hiệu suất wire-speed, sẵn sàng cho tải cao
Catalyst 1300 Series cung cấp hiệu năng Layer 3 toàn phần với tốc độ non-blocking, giúp xử lý lưu lượng nội bộ và truyền tải dữ liệu, thoại, video mượt mà trên cùng một nền tảng.
An ninh chủ động, kiểm soát từng điểm truy cập
- 802.1X, Port Security – kiểm soát danh tính người dùng ngay từ cổng truy cập.
- DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection – ngăn chặn giả mạo và tấn công nội bộ.
- IPv6 First Hop Security – bảo vệ thế hệ địa chỉ mới.
Quản trị thông minh – Triển khai chỉ trong vài phút
Hệ thống Cisco Business Dashboard và Network Plug and Play giúp triển khai thiết bị nhanh chóng mà không cần cài đặt phức tạp.
4. Yên tĩnh – tiết kiệm – bền bỉ như DNA của Cisco
- Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet), tự động tắt cổng khi không hoạt động.
- Fanless ở nhiều model, phù hợp văn phòng mở, bệnh viện, lớp học.
- Công suất PoE+ (802.3at) cấp nguồn trực tiếp cho thiết bị mà không cần adapter.
5. Linh hoạt – từ chi nhánh đến doanh nghiệp mở rộng
6. Đầu tư hôm nay – giá trị lâu dài mai sau
Mỗi thiết bị Catalyst 1300 được thử nghiệm nghiêm ngặt theo chuẩn Cisco, đảm bảo độ tin cậy vận hành 24/7. Cisco cung cấp bảo hành trọn đời có điều kiện (Limited Lifetime Warranty) kèm dịch vụ Return-To-Factory Replacement, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành dài hạn.
7. Kết nối vững chắc – nền tảng cho tương lai số
- Kết nối an toàn.
- Quản lý thông minh.
- Phát triển linh hoạt.
Cisco Catalyst 1300 Series – Kết nối mạnh mẽ hôm nay, vững bước tương lai mai sau.
Cisco Catalyst 1300 Series – Danh sách model
Gigabit Ethernet Models (1G Uplink)
Model | Tổng số port | Access Ports | Uplink / Combo Ports | PoE+ Power Budget | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
C1300-8T-E-2G | 10 | 8× GE | 2× combo (RJ-45/SFP) | – | Fanless, non-PoE |
C1300-8P-E-2G | 10 | 8× GE PoE+ | 2× combo (RJ-45/SFP) | 67 W | PoE+ entry |
C1300-8FP-2G | 10 | 8× GE PoE+ | 2× combo (RJ-45/SFP) | 120 W | PoE+ full power |
C1300-16T-2G | 18 | 16× GE | 2× SFP | – | Fanless |
C1300-16P-2G | 18 | 16× GE PoE+ | 2× SFP | 120 W | PoE+ standard |
C1300-16FP-2G | 18 | 16× GE PoE+ | 2× SFP | 240 W | PoE+ high power |
C1300-24T-4G | 28 | 24× GE | 4× SFP | – | Fanless |
C1300-24P-4G | 28 | 24× GE PoE+ | 4× SFP | 195 W | PoE+ standard |
C1300-24FP-4G | 28 | 24× GE PoE+ | 4× SFP | 375 W | PoE+ full power |
C1300-48T-4G | 52 | 48× GE | 4× SFP | – | Fanless |
C1300-48P-4G | 52 | 48× GE PoE+ | 4× SFP | 370 W | PoE+ standard |
C1300-48FP-4G | 52 | 48× GE PoE+ | 4× SFP | 740 W | PoE+ full power |
Gigabit Ethernet Models (10G Uplink)
Model | Tổng số port | Access Ports | 10G SFP+ Uplink | PoE+ Power Budget | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
C1300-16P-4X | 20 | 16× GE PoE+ | 4× SFP+ | 120 W | Uplink 10G |
C1300-24T-4X | 28 | 24× GE | 4× SFP+ | – | Uplink 10G non-PoE |
C1300-24P-4X | 28 | 24× GE PoE+ | 4× SFP+ | 195 W | PoE+ 10G uplink |
C1300-24FP-4X | 28 | 24× GE PoE+ | 4× SFP+ | 375 W | PoE+ high power |
C1300-48T-4X | 52 | 48× GE | 4× SFP+ | – | Uplink 10G non-PoE |
C1300-48P-4X | 52 | 48× GE PoE+ | 4× SFP+ | 370 W | PoE+ standard |
C1300-48FP-4X | 52 | 48× GE PoE+ | 4× SFP+ | 740 W | PoE+ full power |
C1300-8MGP-2X | 10 | 4× GE + 4× 2.5G | 2× SFP+ | 67 W | Multi-Gig PoE+ |
C1300-24MGP-4X | 28 | 16× GE + 8× 2.5G | 4× SFP+ | 195 W | Multi-Gig PoE+ |
C1300-48MGP-4X | 52 | 32× GE + 16× 2.5G | 4× SFP+ | 370 W | Multi-Gig PoE+ |
C1300-12XT-2X | 15 | 12× 10G Copper | 2× SFP+ | – | 10G Base-T model |
C1300-12XS | 13 | 2× 10G Copper | 10× SFP+ | – | 10G Mixed |
C1300-16XTS | 17 | 8× 10G Copper | 8× SFP+ | – | 10G Hybrid |
C1300-24XS | 25 | 4× 10G Copper | 20× SFP+ | – | 10G Mixed |
C1300-24XT | 25 | 20× 10G Copper | – | – | 10G Copper model |
C1300-24XTS | 25 | 12× 10G Copper | 12× SFP+ | – | 10G Hybrid |